Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn G Pro 2 hay Lenovo S850, G Pro 2 vs Lenovo S850

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn G Pro 2 hay Lenovo S850 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG Optimus G Pro 2 F350 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus G Pro 2 D837 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 16GB Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 32GB Titan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 D837 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 F350 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
LG Optimus G Pro 2 F350 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG Optimus G Pro 2 F350 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG Optimus G Pro 2 F350 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG Optimus G Pro 2 F350 32GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo S850 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo S850 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn G Pro 2 (2 ý kiến)
nijianhapkhauMàn hình đẹp, mầu sắc sống động xem phim rất thích(3.056 ngày trước)
hoalacanh2Giá cả mềm nhiều người có thể sắm dc 1 em này về dùng nghe gọi lướt web, chơi game(3.221 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo S850 (5 ý kiến)
xedienhanoiđẹp với mặt lưng cong mềm mại hơn(3.056 ngày trước)
tebetiKhông quá to so với các điện thoại cao cấp bay giờ(3.124 ngày trước)
phimtoancauĐiện thoại đẹp hơn chụp ảnh sành điệu(3.324 ngày trước)
xedienxinMỏng và đẹp hơn, mầu đen sành điệu, mình rất thích(3.324 ngày trước)
hoccodon6san pham tot ,bo nho trong nhieu vi xu li tot(3.411 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG Optimus G Pro 2 F350 32GB
đại diện cho
G Pro 2
vsLenovo S850 Pink
đại diện cho
Lenovo S850
H
Hãng sản xuấtLGvsLenovoHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon 800 (2.26 Ghz Quad-core)vsMediatek MT6582Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.1.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 330vsPowerVR SGX544 MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu True HD-IPS Plus Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- LG Optimus UI
- Dolby mobile sound enhancement
- Geo-tagging, face detection, image stabilization, panorama, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS applications
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Po 2000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs13giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs336giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Tím
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs140gTrọng lượng
Kích thướcvs141 x 71 x 8.2 mmKích thước
D

Đối thủ