Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Golden (1 ý kiến)

dailydaumo1kiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế độc đáo(4.208 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One Max (5 ý kiến)

phimtoancaumàn hình lớn hơn, thương hiệu tốt hơn(3.801 ngày trước)

xedienxinMỏng hơn vuông vắn đẹp hơn , cảm ứng mới nhất(3.814 ngày trước)

hakute6thiết kế mỏng ,nhẹ, hợp thời trang cấu hình cũng ổn(4.171 ngày trước)

luanlovely6màn hình lớn hơn, thương hiệu tốt hơn(4.194 ngày trước)

hoccodon6Galaxy ko cải tiến gì về kiểu dáng -->nhàm quá, ứng dụng nhiều cũng không dùng hết(4.215 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I9230 Galaxy Golden đại diện cho Galaxy Golden | vs | HTC One Max 16GB Silver đại diện cho One Max | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | HTC | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Adreno 320 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.7inch | vs | 5.9inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 4Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Secondary external 3.5 inches Super AMOLED, 16M colors display (480 x 800 pixels)
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5 - BoomSound dual front stereo speakers - 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Drive (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Organizer - Document viewer/editor - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1820mAH | vs | Li-Po 3300mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 25giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 585giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 179g | vs | 217g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 118 x 59.5 x 15.8 mm | vs | 164.5 x 82.5 x 10.3 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Golden vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Golden vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Light vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Galaxy Express 2 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 500 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 503 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Lumia 1320 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Golden | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 300 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 601 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 500 |
![]() | ![]() | One Max vs Moto G |
![]() | ![]() | One Max vs Nexus 5 |
![]() | ![]() | One Max vs Galaxy Note III Neo |
![]() | ![]() | One Max vs Galaxy Note III Neo Duos |
![]() | ![]() | One Max vs Moto G Dual sim |
![]() | ![]() | One Max vs Xperia Z1s |
![]() | ![]() | One Max vs Xperia Z1 Compact |
![]() | ![]() | One Max vs Galaxy S5 |
![]() | ![]() | One Max vs Zenfone 5 |
![]() | ![]() | One Max vs Zenfone 6 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire 816 |
![]() | ![]() | One Max vs Desire Eye |
![]() | ![]() | One Max vs HTC One M8 |
![]() | ![]() | One Max vs Samsung Galaxy Note 3 |
![]() | ![]() | One Max vs LG Aka |
![]() | ![]() | Optimus L2 II vs One Max |
![]() | ![]() | G Pro Lite Dual vs One Max |
![]() | ![]() | G Pro Lite vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Round vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs One Max |
![]() | ![]() | Asha 500 vs One Max |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs One Max |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs One Max |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs One Max |
![]() | ![]() | Asha 307 vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs One Max |
![]() | ![]() | Vu 3 vs One Max |
![]() | ![]() | Lumia 1520 vs One Max |
![]() | ![]() | Xperia Z1 vs One Max |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs One Max |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs One Max |
![]() | ![]() | LG G2 vs One Max |
![]() | ![]() | Motorola Moto X vs One Max |
![]() | ![]() | Xperia Z Ultra vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 zoom vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 Active vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 mini vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Note III vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 LTE vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs One Max |
![]() | ![]() | Blackberry Q10 vs One Max |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs One Max |
![]() | ![]() | MOTO XT882 vs One Max |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs One Max |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs One Max |
![]() | ![]() | Xperia ZR vs One Max |
![]() | ![]() | Blackberry Z10 vs One Max |
![]() | ![]() | Xperia Z vs One Max |
![]() | ![]() | Xperia ZL vs One Max |
![]() | ![]() | G Flex vs One Max |