Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Trend (4 ý kiến)

phimtoancauCấu hình mạnh, thương hiệu nổi tiếng(3.802 ngày trước)

xedienxinThiết kế mới đẹp hơn, camera mới nhất(3.815 ngày trước)

luanlovely6Cấu hình mạnh, thương hiệu nổi tiếng(4.118 ngày trước)

chiocoshopGalaxy Trend mềm mại hơn, dễ sử dụng hơn(4.272 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Golden (3 ý kiến)

hoalacanh2Thiết kế sang trọng, có nhiều màu sắc trẻ trung để lựa chọn(3.702 ngày trước)

hakute6đời sau bao giờ chẳng hơn đời trc nhất là trong giai đoạn chạy đua thê này(4.212 ngày trước)

hoccodon6cho không gian rộng hơn khi lướt web, xem video(4.216 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Trend S7560 (Samsung GT-S7560) White đại diện cho Galaxy Trend | vs | Samsung I9230 Galaxy Golden đại diện cho Galaxy Golden | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM7227T (1 GHz) | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 800pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 4GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 768MB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • iEmail • Push E-Mail | vs | • Email • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Xem chỉnh sửa văn bản
Mạng xã hội ảo Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Cài đătj sẵn có thể cài thêm | vs | - Secondary external 3.5 inches Super AMOLED, 16M colors display (480 x 800 pixels)
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 1820mAH | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 300giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 118g | vs | 179g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 10.57 x 63.1 x 121.5 mm | vs | 118 x 59.5 x 15.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy Trend vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Optimus L4 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Nokia 301 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs One Max | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Galaxy Trend | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs G Pro Lite Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 307 vs Galaxy Golden |