Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 750.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Asha 307 (4 ý kiến)

MINHHUNG6Galaxy Golden chả muốn dùng luôn ! Cảm giác nặng nề(4.051 ngày trước)

hakute6mình thích cái kia hơn, ví cái hình bên này so làm xấu wa(4.172 ngày trước)

dailydaumo1don gian la minh thich em no thui(4.208 ngày trước)

hoccodon6có thiết kế đẹp , kho ứng dụng khủng, duyệt web khá tốt(4.216 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Golden (10 ý kiến)

giadungtotĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng mượt mà, cấu hình đẹp hơn(3.769 ngày trước)

phimtoancauGiá tốt,thiết kế bát mắt nhiều mầu sắc(3.913 ngày trước)

nijianhapkhauKiểu dáng đẹp, cảm ứng mượt hơn(3.913 ngày trước)

xedienhanoichạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – giải trí tốt(3.919 ngày trước)

hotronganhangchơi game tốt, cấu hình mạnh, tiết kiệm pin..(3.929 ngày trước)

tramlikeCấu hình tốt, thiết kế màn hình khá độc đáo.(4.051 ngày trước)

antontran90mình thích cảm ứng hơn. e này cũng nhiều ứng dụng hơn......(4.169 ngày trước)

BDSThuyLinhGalaxy Golden nhìn rất là dễ thương(4.252 ngày trước)

luanlovely6mẫu mã đẹp,thích hợp cho các bạn nữ,trông gọn gàng và bắt mắc(4.323 ngày trước)

hoacodonnhiều tính năng,mẫu mã đẹp hơn Asha 307(4.364 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia Asha 307 Black đại diện cho Asha 307 | vs | Samsung I9230 Galaxy Golden đại diện cho Galaxy Golden | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia Asha | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 480 x 800pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 20MB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 3.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Stereo FM radio với RDS, ghi âm FM | vs | - Secondary external 3.5 inches Super AMOLED, 16M colors display (480 x 800 pixels)
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1820mAH | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 500giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 104g | vs | 179g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 109.9 x 54 x 13 mm | vs | 118 x 59.5 x 15.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Asha 307 vs Optimus L4 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Nokia 301 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Lumia 1320 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 503 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 503 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 502 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 500 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Asha 500 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Express 2 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Light | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Round | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Galaxy Star Pro | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs G Pro Lite | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs G Pro Lite Dual | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Optimus L2 II | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Vu 3 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs One Max | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Desire 300 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Desire 601 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Desire 500 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 210 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 501 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 310 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 205 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 206 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 308 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 309 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 311 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 306 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Nokia Asha 305 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 203 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 302 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 200 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 201 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 300 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
Asha 303 vs Asha 307 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Galaxy Round |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Galaxy Star Pro |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs G Pro Lite |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs G Pro Lite Dual |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Optimus L2 II |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Vu 3 |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs One Max |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Desire 300 |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Desire 601 |
![]() | ![]() | Galaxy Golden vs Desire 500 |
![]() | ![]() | Galaxy Light vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Galaxy Express 2 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 500 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 500 Dual SIM vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 502 Dual SIM vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 503 Dual Sim vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Asha 503 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Lumia 1320 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Optimus L4 vs Galaxy Golden |
![]() | ![]() | Galaxy Trend vs Galaxy Golden |