Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 307 hay One Max, Asha 307 vs One Max

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 307 hay One Max đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 307 Black
Giá: 750.000 ₫      Xếp hạng: 4,5
Nokia Asha 307 Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 307 Mid Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 307 Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Max 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC One Max 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 307 (1 ý kiến)
antontran90nokia mạnh về độ bền và bin khỏe......(3.619 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One Max (9 ý kiến)
giadungtotGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.219 ngày trước)
nijianhapkhauThiết kế kiểu dáng đẹp, cấu hình cao, pin chờ thời gian dài, giá tốt(3.365 ngày trước)
phimtoancauMàn hình nét, thiết kế thời trang(3.366 ngày trước)
xedienhanoitích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh tốt, vào mạng nhanh(3.372 ngày trước)
hotronganhangmáy này còn có thể coi phim lướt web....(3.382 ngày trước)
MINHHUNG6nhỏ gọn,cấu hình cao,xài tốt, tiết kiệm điện(3.504 ngày trước)
tramlikethiết kế đẹp trang bị chip core mạnh hơn .(3.504 ngày trước)
luanlovely6Máy thiết kế đẹp,cảm ứng dùng được(3.776 ngày trước)
hoacodonĐẳng cấp cao hơn, sang trọng hơn(3.817 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 307 Black
đại diện cho
Asha 307
vsHTC One Max 16GB Silver
đại diện cho
One Max
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs5.9inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs4MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvs16GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio với RDS, ghi âm FMvs- Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5
- BoomSound dual front stereo speakers
- 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Drive (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Po 3300mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ500giờvs585giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng104gvs217gTrọng lượng
Kích thước109.9 x 54 x 13 mmvs164.5 x 82.5 x 10.3 mmKích thước
D

Đối thủ