Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn One Max hay Desire 300, One Max vs Desire 300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn One Max hay Desire 300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC One Max 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC One Max 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Desire 300 (HTC Zara Mini) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn One Max (8 ý kiến)
nijianhapkhaucamera mới nhất, cấu hình cao(3.239 ngày trước)
xedienhanoipin chờ khỏe hơn, mới nhất, thương hiệu toàn cầu(3.243 ngày trước)
xedienxinPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.387 ngày trước)
xedientotnhatCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi, dễ sử dụng hơn, chơi game(3.387 ngày trước)
duongjonstonekiểu dáng sang trọng và rất đẹp,cấu hình cũng rất tốt(3.553 ngày trước)
hoccodon6dành cho những người thích thiết kế góc cạnh(3.629 ngày trước)
luanlovely6nhiều chức năng ,nhỏ gọn ,truy cập internet nhanh(3.761 ngày trước)
dailydaumo1thanh mảnh, nhẹ, giá phù hợp với sản phẩm(3.770 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Desire 300 (2 ý kiến)
phimtoancauCấu hình mạnh - chạy nhanh- ổn định- nhỏ gọn – phù hợp với mọi người(3.388 ngày trước)
hakute6dùng ổn đinh hơn, nhiều người tin dùng hơn(3.531 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC One Max 16GB Silver
đại diện cho
One Max
vsHTC Desire 300 (HTC Zara Mini) Black
đại diện cho
Desire 300
H
Hãng sản xuấtHTCvsHTCHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core)vs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 320vsAdreno 203Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.9inchvs4.3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau4Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5
- BoomSound dual front stereo speakers
- 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Drive (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- HTC Sense UI 5.0
- Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration
- Dropbox (25 GB storage)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Po 3300mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoại25giờvs11giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ585giờvs624 giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng217gvs120gTrọng lượng
Kích thước164.5 x 82.5 x 10.3 mmvs131.8 x 66.2 x 10.1 mmKích thước
D

Đối thủ