Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 500 Dual SIM hay One Max, Asha 500 Dual SIM vs One Max

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 500 Dual SIM hay One Max đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 500 Dual SIM
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
vs
One Max
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
13
5
Asha 500 Dual SIM
One Max

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 500 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC One Max 16GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
HTC One Max 32GB Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 500 Dual SIM (6 ý kiến)
giadungtotGiá cạnh tranh, máy đẹp hơn, cấu hình mới nhất(3.126 ngày trước)
nijianhapkhaumàn hình hiển thị rõ ràng, giá cả phù hợp nằm(3.361 ngày trước)
xedienhanoimạnh mẽ, trải nghiệm lướt web tuyệt vời(3.366 ngày trước)
hotronganhangkiểu máy mới trẻ trung thời trang(3.370 ngày trước)
lequangvinhktGiá rẻ nhưng dùng cũng tạm được(3.543 ngày trước)
hoacodonKiểu dáng đẹp + Giá rẻ hơn. Lựa chọn không tồi(3.816 ngày trước)
Ý kiến của người chọn One Max (2 ý kiến)
hakute6gọn, có kết nối với máy tính, cho hình ảnh đẹp(3.499 ngày trước)
luanlovely6caM ung truy cap web nhanh de su dung van hanh nhanh(3.775 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 500 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 500 Dual SIM
vsHTC One Max 16GB Silver
đại diện cho
One Max
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsHTCHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 320Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs5.9inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Super LCD3 Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs4MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs16GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Fingerprint sensor
- HTC Sense 5.5
- BoomSound dual front stereo speakers
- 1/3'' sensor size, 2µm pixel size, simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, face and smile detection
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Drive (50 GB storage)
- Active noise cancellation with dedicated mic
- TV-out (via MHL A/V link)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Organizer
- Document viewer/editor
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Po 3300mAhPin
Thời gian đàm thoại14giờvs25giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvs585giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng101gvs217gTrọng lượng
Kích thước100.3 x 58.1 x 12.8 mmvs164.5 x 82.5 x 10.3 mmKích thước
D

Đối thủ