Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Asha 310 hay Asha 500 Dual SIM, Asha 310 vs Asha 500 Dual SIM

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Asha 310 hay Asha 500 Dual SIM đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Asha 310
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asha 500 Dual SIM
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
2
11
Asha 310
Asha 500 Dual SIM

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 310 (RM-911) Black
Giá: 700.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Nokia Asha 310 (RM-911) Golden Light
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 310 (RM-911) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Nokia Asha 500 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Asha 310 (2 ý kiến)
hakute6Kiểu dáng sang trọng, độ phân giải cao(3.499 ngày trước)
hoccodon6mình chọn cái này vì màn hình của nó to hơn.(3.530 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 500 Dual SIM (7 ý kiến)
tholuoian1Thiết kế gọn,hình ảnh đẹp,dễ sử dụng(3.064 ngày trước)
giadungtotXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất, mẫu mã hót nhất thị trường(3.220 ngày trước)
nijianhapkhaumàn hình cảm ứng tiện lợi cho công việc và giải trí(3.366 ngày trước)
xedienhanoiGiá tiền vừa phải để có thể sở hữu một chiếc điện thoại thông minh(3.377 ngày trước)
hotronganhangGiá cả phù hợp, màn hình cảm ứng đa điểm, sản phẩm chất lượng hơn(3.384 ngày trước)
tramlikemàn hình mỏng, hình ảnh sắc nét, bền(3.492 ngày trước)
hoacodonGiá cao hơn nhưng đẹp và sang trọng hơn(3.817 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 310 (RM-911) Black
đại diện cho
Asha 310
vsNokia Asha 500 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 500 Dual SIM
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM64MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvs- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại16giờvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs525giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng104gvs101gTrọng lượng
Kích thước109.9 x 54 x 13 mmvs100.3 x 58.1 x 12.8 mmKích thước
D

Đối thủ