Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia Asha 309 hay Asha 500 Dual SIM, Nokia Asha 309 vs Asha 500 Dual SIM

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia Asha 309 hay Asha 500 Dual SIM đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia Asha 309
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asha 500 Dual SIM
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
9
8
Nokia Asha 309
Asha 500 Dual SIM

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4
Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia Asha 500 Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia Asha 500 Dual SIM Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 11 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia Asha 309 (7 ý kiến)
giadungtotGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.124 ngày trước)
nijianhapkhaucấu hình mạnh hơn , vào mạng nhanh, xem phim(3.359 ngày trước)
xedienhanoithiết kế thời trang và công nghệ mới hơn(3.364 ngày trước)
hoccodon6cấu hình khá mạnh, chơi game cũng ok lắm cấu hình máy mạnh,đẹp,đọ bền cao(3.528 ngày trước)
cuongjonstone123Với màn hình cỡ nhỏ, Nokia đưa ra hai kiểu bàn phím ảo.(3.668 ngày trước)
machinevietnamNghe nhạc đã hơn, lướt tốt, giá hơi cao(3.683 ngày trước)
hoacodonkiểu máy mới trẻ trung thời trang(3.814 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asha 500 Dual SIM (4 ý kiến)
dailydaumo1cảm ứng nhạy hơn,nhiều chức năng hơn(3.059 ngày trước)
hoalacanh2Thiết kế đẹp, mỏng, chế độ bảo hành của hãng tốt(3.154 ngày trước)
hakute6thương hiệu luôn là lựa chọn số 1(3.617 ngày trước)
luanlovely6giá thành hợp lý kiểu dáng quý phái sang trọng(3.773 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Asha 309 (Nokia Asha 3090) Black
đại diện cho
Nokia Asha 309
vsNokia Asha 500 Dual SIM Black
đại diện cho
Asha 500 Dual SIM
H
Hãng sản xuấtNokia AshavsNokia AshaHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong20MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM64MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
vs- Photo editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs14giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ650giờvs525giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng102gvs101gTrọng lượng
Kích thước109.9 x 54 x 13.2 mmvs100.3 x 58.1 x 12.8 mmKích thước
D

Đối thủ