Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon PowerShot A2500 hay Canon PowerShot A3500 IS, Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A3500 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon PowerShot A2500 hay Canon PowerShot A3500 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon PowerShot A2500
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot A3500 IS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
Canon PowerShot A2500
Canon PowerShot A3500 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot A3500 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A2500 (2 ý kiến)
quangtiencapitanCanon A2500 có nhiều tính năng như: 32 chế độ chụp hình, tự động lấy nét, tự động lấy nét thông minh, nhận diện khuôn mặt.(3.389 ngày trước)
cuongjonstone123PowerShot A2500 là một chiếc máy ảnh du lịch phong cách khiến việc chụp những bức ảnh tuyệt vời trở thành đơn giản mà chất lượng vẫn rất tốt.(3.643 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A3500 IS (1 ý kiến)
ghost_black_99kieu dang dep va de cam , hinh anh sac net va doi thuc(3.898 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot A2500
vsCanon PowerShot A3500 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot A3500 IS
T
Hãng sản xuấtCanon A SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera125gvs135gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)97.7 x 56.0 x 20.9 mmvs97.7 x 56 x 19.8 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CCDvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F6.9vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 – 1/2000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• WAV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• PictBridge
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: DIGIC 4 with iSAPS technologyTính năng khác
D

Đối thủ