Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn BiPad New (4 ý kiến)

mrvinhnhansu121cBiPad New cái này đẹp hơn nhưng cái kia thì gọn hơn(4.113 ngày trước)

mrvinhnhansu21BiPad New cái này đẹp hơn nhưng cái kia thì gọn hơn(4.178 ngày trước)
mrvinhnhansusác nét, máy mỏng và phẳng, cảm ứng nhạy(4.184 ngày trước)

thaihabds1sác nét, máy mỏng và phẳng, cảm ứng nhạy(4.610 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung ATIV Tab (7 ý kiến)

hcm_hotv_vatgiaMáy có tốc độ xử nhanh dung lượng lưu trữ lớn(3.579 ngày trước)

hakute6Nhìn sang trọng và đẹp hơn, nhiều tính năng(4.060 ngày trước)

hoccodon6bạn đam mê đồ họa và ứng dụng giải trí cấp cao. hãy chọn(4.246 ngày trước)

luanlovely6có nhiều sản phẩm với giá cả phù hợp với túi tiền(4.256 ngày trước)

hoacodonkiểu dáng đẹp , chức năng ổn hơn(4.354 ngày trước)

Nx_Chelseanói chung thì samsung vẫn hơn hàng Việt sản xuất tại China(4.525 ngày trước)

ngocday1004sác nét, máy mỏng và phẳng, cảm ứng nhạ(4.533 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) đại diện cho BiPad New | vs | Samsung ATIV Tab (Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 1.5GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8 RT) đại diện cho Samsung ATIV Tab | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Đang chờ cập nhật | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1024 x 600) | vs | LCD (1366 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A8 | vs | Qualcomm Snapdragon S4 MSM8960 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.50Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Mali 400MP | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera • NFC | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - At the back, there’s a 5MP shooter, while a 1.9MP front-facing camera sits above the display.
- NFC, Computer sync, OTA sync | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Windows 8 RT | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 3600mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.65 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 12.6 x 276 x 167 mm | vs | 265.8 x 168.1 x 8.9 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
BiPad New vs Chuwi V8 | ![]() |
BiPad New vs Teclast A10 | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Teclast A10T | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Pioneer DreamBook N10 | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Lenovo IdeaTab A2107 | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Lenovo IdeaTab S2110 | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Toshiba Regza AT150 | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Pioneer DreamBook B97 | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Pioneer DreamBook D10 | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Pioneer DreamBook B8 | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Pioneer DreamBook B7 | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Toshiba Regza AT100 | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet S | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Kindle Fire HD 7inch | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Kindle Fire HD 8.9inch | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Apple Ipad 4 | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Apple Ipad 5 | ![]() | ![]() |
BiPad New vs FPT Tablet HD | ![]() | ![]() |
BiPad New vs FPT Tablet II | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Galaxy Tab 3 7inch | ![]() | ![]() |
BiPad New vs Sony Xperia Tablet Z | ![]() | ![]() |
Apple iPad vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Apple Ipad 2 vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs BiPad New | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Sony SGP-T111 vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Sony Tablet P vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Sony Tablet S vs BiPad New | ![]() | ![]() |
FPT Tablet vs BiPad New | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs BiPad New | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung ATIV Tab vs Toshiba Regza AT150 |
![]() | ![]() | Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B97 |
![]() | ![]() | Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook D10 |
![]() | ![]() | Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B8 |
![]() | ![]() | Samsung ATIV Tab vs Pioneer DreamBook B7 |
![]() | ![]() | Samsung ATIV Tab vs Toshiba Regza AT100 |
![]() | ![]() | Samsung ATIV Tab vs Apple Ipad 3 |
![]() | ![]() | Apple iPad vs Samsung ATIV Tab |
![]() | ![]() | Apple Ipad 2 vs Samsung ATIV Tab |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Tab vs Samsung ATIV Tab |
![]() | ![]() | Lenovo IdeaTab S2110 vs Samsung ATIV Tab |
![]() | ![]() | Lenovo IdeaTab A2107 vs Samsung ATIV Tab |
![]() | ![]() | Pioneer DreamBook N10 vs Samsung ATIV Tab |
![]() | ![]() | Teclast A10T vs Samsung ATIV Tab |
![]() | ![]() | Teclast A10 vs Samsung ATIV Tab |
![]() | Chuwi V8 vs Samsung ATIV Tab |