Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BiPad New hay Pioneer DreamBook B8, BiPad New vs Pioneer DreamBook B8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BiPad New hay Pioneer DreamBook B8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BiPad New
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pioneer DreamBook B8
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
2
10
BiPad New
Pioneer DreamBook B8

So sánh về giá của sản phẩm

BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 1
Pioneer DreamBook B8 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pioneer DreamBook B8 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn BiPad New (2 ý kiến)
mrvinhnhansu121cCau hình tốt, chấp nhân đc, chạy đc app android, gia rẻ nữa(3.606 ngày trước)
mrvinhnhansu121dCau hình tốt, chấp nhân đc, chạy đc app android, gia rẻ nữa(3.609 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pioneer DreamBook B8 (7 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaKiểu dáng đẹp cấu hình tương đối tốt(3.075 ngày trước)
tramlikemàn hình rộng hơn cấu hình tốt hơn(3.565 ngày trước)
ngocbichndb8 có thiết kế đặc biết tinh tế sang trọng , màn hình cảm ứng nhanh nhạy khi sử dụn chat lượng âm thnahva f hình ảnh cực chuẩn sẽ là lựa chon đặc biệt cho bạn(3.570 ngày trước)
mrvinhnhansuCau hình tốt, chấp nhân đc, chạy đc app android, gia rẻ nữa(3.676 ngày trước)
luanlovely6Cau hình tốt, chấp nhân đc, chạy đc app android, gia rẻ nữa(3.751 ngày trước)
hoccodon6chat luong tot,tiet kiem nhien lieu,mau ma kieu dang de(3.759 ngày trước)
hoacodonmàn hình rộng hơn, nhiều tính năng hơn(3.849 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
BiPad New
vsPioneer DreamBook B8 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Pioneer DreamBook B8
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Đang chờ cập nhậtvsPioneerHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs8 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1024 x 600)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 3600mAhvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs5.5Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.65vs0.38Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 12.6 x 276 x 167 mmvs210 x 154 x 9 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ