Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BiPad New hay Sony Xperia Tablet S, BiPad New vs Sony Xperia Tablet S

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BiPad New hay Sony Xperia Tablet S đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 1
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 64GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn BiPad New (2 ý kiến)
mrvinhnhansuthiết kế quá đẹp, hiệu suất tốt(3.685 ngày trước)
vinhsuphu88thiết kế quá đẹp, hiệu suất tốt(3.686 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Xperia Tablet S (8 ý kiến)
thuan_tvCó thể sử dụng như điều khiển đa năng cho rất nhiều thiết bị trong nhà.(3.008 ngày trước)
hcm_hotv_vatgiamáy có kiểu dáng đẹp cấu hình máy mạnh(3.074 ngày trước)
hakute6nhìn kiểu dáng nhỏ nhắn, xinh xắn, đẹp hơn(3.555 ngày trước)
mrvinhnhansu121ddùng 1 thời gian sẽ lỗi mốt và rất xâu Sony Xperia là đẳng cấp nhất(3.632 ngày trước)
mrvinhnhansu21dùng 1 thời gian sẽ lỗi mốt và rất xâu Sony Xperia là đẳng cấp nhất(3.676 ngày trước)
hoccodon6thiết kế quá đẹp, hiệu suất tốt(3.719 ngày trước)
luanlovely6là lựa chọn hợp lý. Thiết kế đỉnh.(3.763 ngày trước)
hoacodondùng 1 thời gian sẽ lỗi mốt và rất xâu Sony Xperia là đẳng cấp nhất(3.848 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
BiPad New
vsSony Xperia Tablet S (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS 4.0) Wifi, 3G Model
đại diện cho
Sony Xperia Tablet S
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Đang chờ cập nhậtvsSonyHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs9.4 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1024 x 600)vsWXGA (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsNVIDIA Tegra 3 quad-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.30GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsULP GeForceGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
• Khả năng chống nước
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvs- Công nghệ âm thanh ClearAudio+
- Sony Mobile BRAVIA Engine
- IPX-4 certified - splash proof
- TV-out (via MHL A/V link)
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 3600mAhvs6000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs12Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.65vs0.57Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 12.6 x 276 x 167 mmvs239.8 x 174.4 x 8.8 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ