Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BiPad New hay Teclast A10T, BiPad New vs Teclast A10T

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BiPad New hay Teclast A10T đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 1
Teclast A10T (ARM Cortex  A10 1.5GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS 4.0 ) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Teclast A10T (ARM Cortex A10 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS v4.0 ) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn BiPad New (4 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMàn hình nhỏ gọn rất tiện dụng(3.069 ngày trước)
shopngoctram69máy màu đen 1 cái 3 người chọn(3.352 ngày trước)
mrvinhnhansu121dNhìn kiểu máy thiết kế rất đẹp, thời trang sang trọng(3.629 ngày trước)
mrvinhnhansu21Nhìn kiểu máy thiết kế rất đẹp, thời trang sang trọng(3.677 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Teclast A10T (9 ý kiến)
hoccodon6giá cả cao, nhưng lôi cuốn người dùng(3.440 ngày trước)
hakute6thương hiệu Teclast luôn đảm bảo chất lượng(3.541 ngày trước)
mrvinhnhansu121cNhìn kiểu máy thiết kế rất đẹp, thời trang sang trọng(3.629 ngày trước)
vinhsuphu88Nhìn kiểu máy thiết kế rất đẹp, thời trang sang trọng(3.683 ngày trước)
mrvinhnhansuNhìn kiểu máy thiết kế rất đẹp, thời trang sang trọng(3.683 ngày trước)
luanlovely6Tôi rất thích nó, đây là chiếc máy tôi mơ ước!(3.754 ngày trước)
hoacodonkiểu dáng sang trọng, thích hợp cho dân văn phòng(3.844 ngày trước)
bean977giá cả, chất lượng sản phẩm, hiệu năng xử lý(3.865 ngày trước)
lan130Nhìn kiểu máy thiết kế rất đẹp, thời trang sang trọng(4.126 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
BiPad New
vsTeclast A10T (ARM Cortex A10 1.5GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 9.7 inch, Android OS 4.0 ) WiFi Model
đại diện cho
Teclast A10T
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Đang chờ cập nhậtvsTeclastHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsLCDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs9.7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1024 x 600)vsXGA (1024 x 768)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsARM Cortex A10Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20GhzvsTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvs8GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 3600mAhvs6000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.65vs-Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 12.6 x 276 x 167 mmvsKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ