Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BiPad New hay Pioneer DreamBook D10, BiPad New vs Pioneer DreamBook D10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BiPad New hay Pioneer DreamBook D10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BiPad New
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pioneer DreamBook D10
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
4
9
BiPad New
Pioneer DreamBook D10

So sánh về giá của sản phẩm

BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 1
Pioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn BiPad New (3 ý kiến)
hakute6sành điệu, đẳng cấp, cảm ứng êm(3.537 ngày trước)
MINHHUNG6Cấu hình mạnh hơn, kiểu dáng thiết kế mới(3.565 ngày trước)
mrvinhnhansu121ckhông chỉ sang trọng trong thiết kế mà màn hình 3D tạo cho người dùng nhiều cảm giác thích thú(3.606 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Pioneer DreamBook D10 (7 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMáy có cấu hình cao, dung lượng lưu trữ lớn(3.074 ngày trước)
tramlikemàn hình rộng hơn ... cấu hình cực khủng(3.565 ngày trước)
mrvinhnhansu121dkhông chỉ sang trọng trong thiết kế mà màn hình 3D tạo cho người dùng nhiều cảm giác thích thú(3.608 ngày trước)
mrvinhnhansuthiết kế đẹp, chất lượng, và cấu hình tốt(3.677 ngày trước)
luanlovely6thiết kế đẹp, chất lượng, và cấu hình tốt(3.752 ngày trước)
hoccodon6không chỉ sang trọng trong thiết kế mà màn hình 3D tạo cho người dùng nhiều cảm giác thích thú(3.759 ngày trước)
hoacodoncấu hình cao, độ phân giải bền(3.849 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
BiPad New
vsPioneer DreamBook D10 (ARM Cortex A8 1.5GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
đại diện cho
Pioneer DreamBook D10
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Đang chờ cập nhậtvsPioneerHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1024 x 600)vsLCD (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.50GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g
• 3G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
• SIM card tray
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 3600mAhvs4000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs5Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.65vs0.48Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 12.6 x 276 x 167 mmvs267x 164x 10mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ