Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BiPad New hay Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch, BiPad New vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BiPad New hay Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BiPad New
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
1
9
BiPad New
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch

So sánh về giá của sản phẩm

BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 1
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5110) (ARM Cortex A9 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn BiPad New (1 ý kiến)
hakute6Cảm ứng đa điểm, nhạy, tốc độ xử lý nhanh(3.562 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch (8 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaMàn hình lớn độ phân giải cao, cảm ứng nhạy(3.075 ngày trước)
mrvinhnhansu121cThương hiệu tốt hơn, cấu hình cao, máy bền, đẹp, pin lâu, giao diện đẹp(3.626 ngày trước)
mrvinhnhansu121dThương hiệu tốt hơn, cấu hình cao, máy bền, đẹp, pin lâu, giao diện đẹp(3.628 ngày trước)
mrvinhnhansu21Thương hiệu tốt hơn, cấu hình cao, máy bền, đẹp, pin lâu, giao diện đẹp(3.675 ngày trước)
mrvinhnhansuThương hiệu tốt hơn, cấu hình cao, máy bền, đẹp, pin lâu, giao diện đẹp(3.682 ngày trước)
hoccodon6hình ảnh đẹp.mẫu mã dễ thương hợp với nữ, nhỏ gọn(3.761 ngày trước)
luanlovely6cấu hình đẹp , coi 3D được , giá nhẹ(3.774 ngày trước)
hoacodonThương hiệu tốt hơn, cấu hình cao, máy bền, đẹp, pin lâu, giao diện đẹp(3.849 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BiPad New (ARM Cortex A8 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
BiPad New
vsSamsung Galaxy Tab 2 10.1 (P5100) (Dual-core 1 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) WiFi, 3G Model
đại diện cho
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch
T
Hãng sản xuất (Manufacture)Đang chờ cập nhậtvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1024 x 600)vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A8vsĐang chờ cập nhậtLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Đang chờ cập nhật
vs
• Bluetooth 3.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• USB Host / USB OTG (On-the-go)
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsMáy ảnh chính: 3 megapixel, quay phim HD 1080p @ 30fps
Máy ảnh phụ: VGA
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 3600mAhvs7000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.65vs0.56Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 12.6 x 276 x 167 mmvs256.6 x 175.3 x 9.7mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ