Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung V7 hay Sony SGP-T111, Samsung V7 vs Sony SGP-T111

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung V7 hay Sony SGP-T111 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 15 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung V7 (8 ý kiến)
shopngoctram69máy sony 6 người chọn ít hơn máy kia(3.377 ngày trước)
mrvinhnhansu121dNhỏ,gọn,cấu hình khỏe.có sim 3G rất tiện(3.651 ngày trước)
mrvinhnhansu21Nhỏ,gọn,cấu hình khỏe.có sim 3G rất tiện(3.702 ngày trước)
mrvinhnhansuNhỏ,gọn,cấu hình khỏe.có sim 3G rất tiện(3.705 ngày trước)
vinhsuphu88Nhìn máy phong cách, trẻ trung, năng động(3.705 ngày trước)
hakute6Nhìn máy phong cách, trẻ trung, năng động(3.730 ngày trước)
hoccodon6cấu hình máy mạnh hơn đó, về thiết kế thì giống hệt nhau rồi(3.799 ngày trước)
anhduongndNhỏ,gọn,cấu hình khỏe.có sim 3G rất tiện(4.304 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony SGP-T111 (7 ý kiến)
boysky19023Đời mới hơn nên chắc có nhiều tính năng hơn(3.279 ngày trước)
mrvinhnhansu121ccấu hình máy mạnh hơn đó, về thiết kế thì giống hệt nhau rồi(3.651 ngày trước)
hoacodongoài cấu hình mạnh mẽ, lớp vỏ bằng nhôm xước được cho nâng cấp đáng kể nhất(3.859 ngày trước)
officehnChất lượng tốt hơn, màn hình sắc nét, thiết kế nhìn chắc chắn,cảm ứng mượt(3.973 ngày trước)
chienthanthepchất lượng tốt hơn, màu sắc tuy không bằng SS nhưng không xuống màu(4.180 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp hơn, cấu hình mạnh mẽ hơn con V7(4.240 ngày trước)
danhtai95mẩu mã đẹp bắt mắt, hình ảnh rỏ nét(4.293 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung V7 (Allwinner A10 1.5GHz, 512MB RAM, 4GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v3.2) WiFi, 3G Model
đại diện cho
Samsung V7
vsSony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Sony SGP-T111
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsSonyHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsLEDCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs9.4 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WVGA (800×480)vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)ARM Cortex A10vsNVIDIA Tegra 2 dual-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.50Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvs1MB L2 cacheBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsDDRIII 1333MhzLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)512MBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)HDDvsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 4GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUMali 400MPvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• 3G
• WLAN
• GPRS
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
vs
• Bluetooth 2.1
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsAndroid OS, v3.2 (Honeycomb)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4000mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs6Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 5vs0.56Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 191 x 118 x 13.4mmvs41.2 x 10.1 - 20.6 x 174.3 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ