Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony SGP-T111 hay FPT Tablet HD, Sony SGP-T111 vs FPT Tablet HD

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony SGP-T111 hay FPT Tablet HD đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony SGP-T111
( 11 người chọn - Xem chi tiết )
vs
FPT Tablet HD
( 0 người chọn )
11
0
Sony SGP-T111
FPT Tablet HD

So sánh về giá của sản phẩm

Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
FPT Tablet HD (Allwinner A10 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
FPT Tablet HD (Allwinner A10 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony SGP-T111 (9 ý kiến)
mrvinhnhansu121ckieu dang va mau ma dep hon.gia ca cung de dang cho nguoi tieu dung(3.626 ngày trước)
mrvinhnhansu121dkieu dang va mau ma dep hon.gia ca cung de dang cho nguoi tieu dung(3.626 ngày trước)
mrvinhnhansu21kieu dang va mau ma dep hon.gia ca cung de dang cho nguoi tieu dung(3.674 ngày trước)
mrvinhnhansuvì tốc độ máy cao hơn va trọng lượng máy nhẹ hơn.(3.679 ngày trước)
vinhsuphu88vì tốc độ máy cao hơn va trọng lượng máy nhẹ hơn.(3.680 ngày trước)
hakute6kieu dang va mau ma dep hon.gia ca cung de dang cho nguoi tieu dung(3.705 ngày trước)
hoccodon6cấu hình khủng dân đồ họa chuyên nghiệp sài(3.774 ngày trước)
luanlovely6vì tốc độ máy cao hơn va trọng lượng máy nhẹ hơn.(3.789 ngày trước)
hoacodonhang chinh hang, mua ban gio cung tot hon, vaio tot hon(3.842 ngày trước)
Ý kiến của người chọn FPT Tablet HD (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2)
đại diện cho
Sony SGP-T111
vsFPT Tablet HD (Allwinner A10 1.0GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) Black
đại diện cho
FPT Tablet HD
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SonyvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình LEDvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)9.4 inchvs7 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vsĐộ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 2 dual-corevsAllwinner A10Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.00Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)1MB L2 cachevsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIII 1333MhzvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs8GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• WLAN
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
• HDMI
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v3.2 (Honeycomb)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium ion (Li-ion)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin Đang chờ cập nhậtvs3000mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)6vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.56vs0.29Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 41.2 x 10.1 - 20.6 x 174.3 mmvs191.7 x 121.5 x 11Kích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ