Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: 14.800.000 ₫ Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Apple iPad (8 ý kiến)
MINHHUNG6cấu hình đẹp,bền, nhưng hơi mắc tiền(3.551 ngày trước)
mrvinhnhansu121cgia ca hop ly nen chon mua.cau hinh thi ok, ben(3.624 ngày trước)
mrvinhnhansu121dThiết kế tốt,bảo mật cao,hệ điều hành ios tốt(3.625 ngày trước)
luanlovely6tiền nào của nấy thôi , tiền nhiều thì cấu hình cao(3.842 ngày trước)
hoacodonApple xịn hơn. đã có tiếng trên thị trg. nên dùng(3.852 ngày trước)
giaydanamduchaMẫu mã đẹp hơn,sang trọng,chạy nhanh hơn(3.942 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế tốt,bảo mật cao,hệ điều hành ios tốt(4.211 ngày trước)
vothiminhMáy màn hình lớn, thời lượng pin cao, cảm ứng mượt, ổn định(4.214 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony SGP-T111 (6 ý kiến)
tramlikesự lựa chọn thông minh,phong cách và cá tính(3.563 ngày trước)
mrvinhnhansu21Chú dế yêu của bạn, hợp túi tiền, phong cách đẹp, tính năng vượt trội(3.673 ngày trước)
mrvinhnhansuMáy này chạy rất ổn định, Pin dùng lâu(3.678 ngày trước)
vinhsuphu88Máy này chạy rất ổn định, Pin dùng lâu(3.679 ngày trước)
hakute6Máy này chạy rất ổn định, Pin dùng lâu(3.745 ngày trước)
hoccodon6Chú dế yêu của bạn, hợp túi tiền, phong cách đẹp, tính năng vượt trội(3.782 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPad 4 16GB iOS 3.2 WiFi Model đại diện cho Apple iPad | vs | Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Sony SGP-T111 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 9.7 inch | vs | 9.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | XGA (1024 x 768) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Apple A4 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 1MB L2 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII 1333Mhz | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Đang chờ cập nhật | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | iOS 3.2 | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.68 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 243 x 190 x 13 mm | vs | 41.2 x 10.1 - 20.6 x 174.3 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Apple iPad vs HP TouchPad |
Apple iPad vs Samsung 700T |
Apple iPad vs IdeaPad K1 |
Apple iPad vs IdeaPad A1 |
Apple iPad vs Regza AT700 |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab A501 |
Apple iPad vs ViewSonic VB734 Pro |
Apple iPad vs Toshiba Regza AT200 |
Apple iPad vs Acer Iconia Tab W501 |
Apple iPad vs Asus Transformer Pad TF300 |
Apple iPad vs Sony Tablet P |
Apple iPad vs Asus Transformer Book |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Apple iPad vs HTC Vertex |
Apple iPad vs BiPad New |
Apple iPad vs Samsung ATIV Tab |
Apple iPad vs Sony Xperia Tablet S |
Apple iPad vs Apple Ipad 3 |
Apple iPad vs Kindle Fire HD 7inch |
Apple iPad vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Apple iPad vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Apple iPad vs Apple iPad Mini |
Apple iPad vs Apple Ipad 4 |
Apple iPad vs Apple Ipad 5 |
Apple iPad vs FPT Tablet HD |
Apple iPad vs FPT Tablet II |
Apple iPad vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple iPad vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple Ipad 2 vs Apple iPad |
Sony Tablet S vs Apple iPad |
Optimus Pad vs Apple iPad |
Archos 70 IT vs Apple iPad |
Archos 101 IT vs Apple iPad |
HTC Flyer vs Apple iPad |
ViewSonic G-Tablet vs Apple iPad |
Dell Streak vs Apple iPad |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad |
FPT Tablet vs Apple iPad |
Kindle Fire vs Apple iPad |
Blackberry Playbook vs Apple iPad |
Motorola Xoom vs Apple iPad |
Acer Iconia Tab A500 vs Apple iPad |
Asus Eee Pad Transformer vs Apple iPad |
Archos 80 G9 vs Apple iPad |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad |
Dell Streak 7 vs Apple iPad |
HTC Evo View 4G vs Apple iPad |
Acer Iconia W500 vs Apple iPad |
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A211 |
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A210 |
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A110 |
Sony SGP-T111 vs Archos Arnova 10B G3 |
Sony SGP-T111 vs NEC LifeTouch L |
Sony SGP-T111 vs Lenovo LePad A2107 |
Sony SGP-T111 vs BiPad New |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 3 |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony SGP-T111 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony SGP-T111 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony SGP-T111 vs Apple iPad Mini |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 4 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 5 |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet HD |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet II |
Sony SGP-T111 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung V7 vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet P vs Sony SGP-T111 |
Apple Ipad 2 vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet S vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony SGP-T111 |
P1000 Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
FPT Tablet vs Sony SGP-T111 |
Kindle Fire vs Sony SGP-T111 |
Samsung Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |