Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Kindle Fire (1 ý kiến)
mrvinhnhansu121cKindle Fire kiểu dáng bắt mắt, nhỏ gọn phù hợp với nhiều người(3.630 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony SGP-T111 (9 ý kiến)
tramlikeCau hinh manh, luot web hoac chay phan mem rat nhanh(3.564 ngày trước)
mrvinhnhansu121dhàng đẹp và bền, nhưng có cai la nhanh hư(3.630 ngày trước)
mrvinhnhansu21cấu hình mạnh màn hình lớn tốc độ xử lý(3.679 ngày trước)
mrvinhnhansucấu hình mạnh màn hình lớn tốc độ xử lý cao(3.684 ngày trước)
vinhsuphu88cấu hình mạnh màn hình lớn tốc độ xử lý cao(3.684 ngày trước)
hakute6thiết kế hợp lý khiến máy tản nhiệt tốt hơn(3.718 ngày trước)
luanlovely6máy rẻ,chất lượng tốt,phụ tùng dễ thay thế(3.764 ngày trước)
hoccodon6hàng đẹp và bền, nhưng có cai la nhanh hư(3.778 ngày trước)
hoacodoncấu hình mạnh màn hình lớn tốc độ xử lý cao(3.838 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Amazon Kindle Fire (TI OMAP4 1.0GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3) Wifi Model đại diện cho Kindle Fire | vs | Sony SGP-T111 (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 9.4 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Sony SGP-T111 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Amazon | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 9.4 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | TI OMAP4 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 1MB L2 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII 1333Mhz | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.41 | vs | 0.56 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 191 x 119 x 11.4 | vs | 41.2 x 10.1 - 20.6 x 174.3 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Kindle Fire vs FPT Tablet |
Kindle Fire vs P1000 Galaxy Tab |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1v |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 7.7 |
Kindle Fire vs Dell Streak |
Kindle Fire vs ViewSonic G-Tablet |
Kindle Fire vs HTC Flyer |
Kindle Fire vs Archos 101 IT |
Kindle Fire vs Archos 70 IT |
Kindle Fire vs Optimus Pad |
Kindle Fire vs Sony Tablet S |
Kindle Fire vs Apple Ipad 2 |
Kindle Fire vs Apple iPad |
Kindle Fire vs HP TouchPad |
Kindle Fire vs Samsung 700T |
Kindle Fire vs IdeaPad K1 |
Kindle Fire vs IdeaPad A1 |
Kindle Fire vs Regza AT700 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab A501 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 Pro |
Kindle Fire vs Toshiba Regza AT200 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab W501 |
Kindle Fire vs Asus Transformer Pad TF300 |
Kindle Fire vs Sony Tablet P |
Kindle Fire vs Google Nexus 7 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Kindle Fire vs BiPad New |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet S |
Kindle Fire vs Apple Ipad 3 |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 7inch |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire vs FPT Tablet II |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet Z |
Blackberry Playbook vs Kindle Fire |
Motorola Xoom vs Kindle Fire |
Acer Iconia Tab A500 vs Kindle Fire |
Asus Eee Pad Transformer vs Kindle Fire |
Archos 80 G9 vs Kindle Fire |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire |
Dell Streak 7 vs Kindle Fire |
HTC Evo View 4G vs Kindle Fire |
Acer Iconia W500 vs Kindle Fire |
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A211 |
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A210 |
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A110 |
Sony SGP-T111 vs Archos Arnova 10B G3 |
Sony SGP-T111 vs NEC LifeTouch L |
Sony SGP-T111 vs Lenovo LePad A2107 |
Sony SGP-T111 vs BiPad New |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet S |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 3 |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony SGP-T111 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony SGP-T111 vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony SGP-T111 vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony SGP-T111 vs Apple iPad Mini |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 4 |
Sony SGP-T111 vs Apple Ipad 5 |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet HD |
Sony SGP-T111 vs FPT Tablet II |
Sony SGP-T111 vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony SGP-T111 vs Sony Xperia Tablet Z |
Samsung V7 vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet P vs Sony SGP-T111 |
Apple iPad vs Sony SGP-T111 |
Apple Ipad 2 vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet S vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony SGP-T111 |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony SGP-T111 |
P1000 Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |
FPT Tablet vs Sony SGP-T111 |
Samsung Galaxy Tab vs Sony SGP-T111 |