Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 32 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung V7 (25 ý kiến)

X2313Chất lượng hình ảnh - âm thanh tốt, phù hợp với công việc tôi đang làm(3.953 ngày trước)

Vieclamthem168kích thước gọn nhẹ, sang trọng, hợp thời trang, tạo nên cảm giác đẳng cấp cho người dùng(3.953 ngày trước)
vivi168to hon man hinh rong hon gia cung duoc(3.954 ngày trước)

vljun142cùng là dòng acer nhưng nhìn dế này gọn hơn đẹp hơn(3.954 ngày trước)

hakute6mong gon nhe hon so cau hinh manh hon va mau sac dep hon(4.059 ngày trước)

bichvukiểu dáng mâu mã đẹp tiện dụng , chất lượng hình ảnh cực tốt âm thanh chuẩn . lướt wep cưc nhanh, tích hợp nhiều wungsduwnngj thú vị(4.060 ngày trước)

antontran90kiểu dáng đẹp, cấu hình vượt trội...(4.099 ngày trước)

mrvinhnhansu121dGIá cả hợp túi tiền sinh viên tụi mình, máy có nhiều tính năng(4.120 ngày trước)
vinhsuphu88GIá cả hợp túi tiền sinh viên tụi mình, máy có nhiều tính năng(4.184 ngày trước)

hoccodon6cái này mạnh hơn nè chọn nó đi(4.268 ngày trước)

luanlovely6cấu hình máy này vượt trội hơn máy kia(4.342 ngày trước)

hoacodonkiểu dáng đẹp hơn so với cái kia, nhìn cũng thích hơn nữa(4.357 ngày trước)

kimdung_it90Chọn sản phẩm sam sung dáng đẹp, cảm ứng mượt(4.457 ngày trước)

infoducthinhmình thích dùng samsung hơn, đẹp hơn cả về mẫu mã và chất lượng(4.520 ngày trước)

dungtien12tôi yêu sam sung v7 vì may dất khỏe(4.542 ngày trước)

tienbac999sámung thiết kế đẹp và hiệu suất sử dụng cao(4.595 ngày trước)

xuandu10gia rat duoc nhu dien thoai vay thich qua(4.622 ngày trước)

TasZZđẹp la co nhiu chuc nang hinh` dang gon nho(4.650 ngày trước)

lan130Dung lượng & tốc độ xử lý hơn hẳn Acer(4.653 ngày trước)

sangpro252hình ảnh đẹp, nhiều người ưa chuộng, mẫu mã đẹp(4.700 ngày trước)

buonmaybandat123nhìn đẹp hơn rát nhiều và thương hiệu thiết kế đẹp(4.733 ngày trước)

hoangbatuyen90GIá cả hợp túi tiền sinh viên tụi mình, máy có nhiều tính năng(4.740 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Thương hiệu mạnh,chế độ bảo hành tốt(4.742 ngày trước)

ngoctan_861112tôi yêu thích nó hơn vi vợ tôi thích(4.787 ngày trước)
vothiminhgiá rẻ, hợp túi tiền nhiều người, tuy nhiên cấu hình yếu(4.791 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A110 (7 ý kiến)

boysky19023cầu hình mạnh, nhiều tính năng vượt trội(3.748 ngày trước)

MINHHUNG6Màn hình lớn hơn, sử dụng ổ lưu trữ có dung lượng lớn hơn(4.044 ngày trước)

mrvinhnhansu121cGIá cả hợp túi tiền sinh viên tụi mình, máy có nhiều tính năng(4.117 ngày trước)

mrvinhnhansu21Độ phân giải & màn hình rộng nên sắc nét và dễ sử dụng hơn,giá cả phải chăng(4.168 ngày trước)
mrvinhnhansuĐộ phân giải & màn hình rộng nên sắc nét và dễ sử dụng hơn,giá cả phải chăng(4.173 ngày trước)

nguyenchithanh88Độ phân giải & màn hình rộng nên sắc nét và dễ sử dụng hơn,giá cả phải chăng(4.306 ngày trước)

onaplioa68tốc độ vượt trội hơn hẳn sámung v7 nhưng pin dung lượng hơi bé(4.765 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung V7 (Allwinner A10 1.5GHz, 512MB RAM, 4GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v3.2) WiFi, 3G Model đại diện cho Samsung V7 | vs | Acer Iconia Tab A110 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Acer Iconia Tab A110 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LED | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WVGA (800×480) | vs | LCD (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | ARM Cortex A10 | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.50Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | HDD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 4GB | vs | 8GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Mali 400MP | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • WLAN • GPRS | vs | • IEEE 802.11b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • HDMI | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4000mAh | vs | 3400mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 5 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 191 x 118 x 13.4mm | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung V7 vs Sony SGP-T111 | ![]() | ![]() |
Samsung V7 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Samsung V7 vs Acer Iconia Tab A210 | ![]() | ![]() |
Samsung V7 vs Archos Arnova 10B G3 | ![]() | ![]() |
Samsung V7 vs NEC LifeTouch L | ![]() |
Samsung V7 vs Lenovo LePad A2107 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Archos Arnova 10B G3 |
![]() | Acer Iconia Tab A110 vs NEC LifeTouch L |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Lenovo LePad A2107 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Acer Iconia Tab A101 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Hisense Sero 8 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Hisense Sero 7 Pro |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Hisense Sero 7 LT |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Linx 8 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Linx 7 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Linx 10 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A210 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A211 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W510 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A110 |