Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Iconia Tab A511 hay Acer Iconia Tab A211, Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A211

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Iconia Tab A511 hay Acer Iconia Tab A211 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Iconia Tab A511
( 18 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Acer Iconia Tab A211
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
18
10
Acer Iconia Tab A511
Acer Iconia Tab A211

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Iconia Tab A511 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Iconia Tab A211 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 18 bình luận

Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A511 (14 ý kiến)
nguyen_nghiaDung luong luu tru len den 32GB Cao hon nhieu so voi dong kia(3.742 ngày trước)
Vieclamthem168hương hiệu , uy tín , cực bền phù hợp với các doanh nhân trẻ.(3.944 ngày trước)
vivi168Màn hình rộng hơn, có kết nối 3G, cấu hình khá ổn(3.945 ngày trước)
vljun142cấu hình khủng thương hiệu nổi tiếng, kiểu dáng đẹp, dễ sử dụng(3.945 ngày trước)
hakute6Đẹp về thiết kế rẻ về giá thành, chất lượng cao.(4.050 ngày trước)
mrvinhnhansu121dAcer Iconia Tab A511 Cấu hình nhỉnh hơn, có nhiều ứng dụng từ Google(4.083 ngày trước)
mrvinhnhansu121cAcer Iconia Tab A511 Cấu hình nhỉnh hơn, có nhiều ứng dụng từ Google(4.084 ngày trước)
camvanhonggiaAcer Iconia Tab A511 Cấu hình nhỉnh hơn, có nhiều ứng dụng từ Google(4.269 ngày trước)
hoccodon6kiểu dáng bắt mắt, nhỏ gọn phù hợp với nhiều người(4.273 ngày trước)
anhtran992có nhiều tính năng mới cấu hình mạnh(4.278 ngày trước)
luanlovely6may nay minh thich lau roi ma chua mua(4.333 ngày trước)
hoacodonthiết kế rất đặc biệt, rất trẻ trung(4.342 ngày trước)
vothiminhCấu hình nhỉnh hơn, có nhiều ứng dụng từ Google(4.723 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Màn hình mịn,sắc nét,chip xử lý cao,nhanh(4.732 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A211 (4 ý kiến)
boysky19023kiểu dáng và màu sắc đẹp, hợp thời trang, cấu hình máy mạnh(3.739 ngày trước)
banhangtructuyenMàn hình rộng hơn, có kết nối 3G, cấu hình khá ổn(3.920 ngày trước)
YALElướt mượ mà,giá mềm,nhỏ gọn tiện dụng(4.106 ngày trước)
thienddMàn hình mịn,sắc nét,chip xử lý cao, kiểu dáng đẹp.(4.436 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Iconia Tab A511 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Acer Iconia Tab A511
vsAcer Iconia Tab A211 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Acer Iconia Tab A211
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AcervsAcerHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình Đang chờ cập nhậtvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsWXGA (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 3 quad-corevsNVIDIA Tegra 3 quad-coreLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.30Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 32GBvs8GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• IEEE 802.11b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth
vs
• Bluetooth 2.1
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• HDMI
vs
• Headphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail
- YouTube, Google Talk, Picasa integration
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- MP4/H.264/H.263 player
- Organizer
- Document viewer
- Predictive text input
vsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium ion (Li-ion)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 9800mAhvs3260mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) -vs0.71Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) vs260 x 175 x 12.4 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ