Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A211 (1 ý kiến)

boysky19023Mỏng nhẹ hơn, thiết kế đẹp, cấu hình mạnh, màn hình có thể hiển thị hình ảnh 3D(3.787 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Linx 10 (2 ý kiến)

nguyen_nghiatoc do su ly cao va luu du lieu cung nhieu hon nua.(3.744 ngày trước)

smileshop102DO cầu hình mạnh, nhiều tính năng vượt trội VÀ Đơn giản đó chỉ là sở thích của tôi(3.866 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Iconia Tab A211 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Acer Iconia Tab A211 | vs | Linx 10 (Intel Atom Z3735F 1.83GHz, 2GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Windows 8.1) đại diện cho Linx 10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | LCD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | Intel Atom Z3735F | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.83GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • WLAN • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone | vs | • Microphone • Mini HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Windows 8.1 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 3260mAh | vs | 7900mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 8 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.71 | vs | 0.6 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 260 x 175 x 12.4 mm | vs | 172.6 x 258 x 10.5 | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Acer Iconia Tab A211 vs Acer Iconia Tab A210 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A211 vs Acer Iconia Tab A110 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A211 vs Archos Arnova 10B G3 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A211 vs NEC LifeTouch L | ![]() |
Acer Iconia Tab A211 vs Lenovo LePad A2107 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A211 vs Acer Iconia Tab A101 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A211 vs Linx 8 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A211 vs Linx 7 | ![]() | ![]() |
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Samsung V7 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W510 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |