Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 17 bình luận
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A211 (6 ý kiến)

boysky19023giá tốt so với cấu hình của Acermặc dù màn hình hơi bé(3.736 ngày trước)

shopngoctram69máy này 4 người chọn nhưng to hơn máy kia(3.841 ngày trước)

mrvinhnhansu121cCấu hình mạnh hơn, hỗ trợ nhiều kiểu kết nối hơn(4.085 ngày trước)

hoccodon6Cấu hình Acer Iconia cao, màn hình sắc nét(4.258 ngày trước)

hoacodonNhìn cứng cáp, pin lâu, cấu hình tương đối(4.343 ngày trước)
vothiminhCấu hình mạnh hơn, hỗ trợ nhiều kiểu kết nối hơn(4.783 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos Arnova 10B G3 (11 ý kiến)

nguyen_nghiaMáy tiện lợi,Nhò gọn thích hợp cho viec di chuyen.(3.744 ngày trước)

smileshop102màn hình lớn hơn, tính năng tốthơn và kiểu dáng đẹp hơn(3.866 ngày trước)

Vieclamthem168Thiét kế độc đáo,khác biệt,ổn định(3.945 ngày trước)
vivi168xử lý nhanh, thoi trang phong cach(3.946 ngày trước)

vljun142nho gon, mẫu ma thoi trang tien loi(3.946 ngày trước)

tramlikexem phim và chơi game hoặc dùng trong những công việc sử dụng đồ họa cao cấp đều thuận tiện hơn(4.045 ngày trước)

hakute6Nhiều tính năng, ứng dụng thông minh giúp tiết kiệm thời gian và công sức(4.051 ngày trước)

mrvinhnhansu121dCấu hình Acer Iconia cao, màn hình sắc nét(4.084 ngày trước)

camvanhonggiaArchos Arnova 10B G3 VÌ Nhìn cứng cáp, pin lâu, cấu hình tương đối(4.270 ngày trước)

luanlovely6giá tốt so với cấu hình của Acermặc dù màn hình hơi bé(4.334 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Giá rẻ đầy đủ chức năng,dễ sử dụng(4.734 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Acer Iconia Tab A211 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Acer Iconia Tab A211 | vs | Archos Arnova 10B G3 (ARM Cortex A8 1GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 4.0) đại diện cho Archos Arnova 10B G3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Acer | vs | Archos | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 800) | vs | LCD (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | ARM Cortex A8 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 4GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 2.1 • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 3260mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.71 | vs | 0.63 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 260 x 175 x 12.4 mm | vs | 270 mm x 150 mm x 12 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Acer Iconia Tab A211 vs Acer Iconia Tab A210 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A211 vs Acer Iconia Tab A110 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A211 vs NEC LifeTouch L | ![]() |
Acer Iconia Tab A211 vs Lenovo LePad A2107 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A211 vs Acer Iconia Tab A101 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A211 vs Linx 8 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A211 vs Linx 7 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A211 vs Linx 10 | ![]() | ![]() |
Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Samsung V7 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W510 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A211 | ![]() | ![]() |
![]() | Archos Arnova 10B G3 vs NEC LifeTouch L |
![]() | ![]() | Archos Arnova 10B G3 vs Lenovo LePad A2107 |
![]() | ![]() | Archos Arnova 10B G3 vs Archos 101 G9 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Archos Arnova 10B G3 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A210 vs Archos Arnova 10B G3 |
![]() | ![]() | Sony SGP-T111 vs Archos Arnova 10B G3 |
![]() | ![]() | Samsung V7 vs Archos Arnova 10B G3 |
![]() | ![]() | Archos 70 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
![]() | ![]() | Archos 101 IT vs Archos Arnova 10B G3 |
![]() | ![]() | Archos 80 G9 vs Archos Arnova 10B G3 |