Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Acer Iconia Tab A211 hay Archos Arnova 10B G3, Acer Iconia Tab A211 vs Archos Arnova 10B G3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Acer Iconia Tab A211 hay Archos Arnova 10B G3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Acer Iconia Tab A211
( 9 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Archos Arnova 10B G3
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
9
15
Acer Iconia Tab A211
Archos Arnova 10B G3

So sánh về giá của sản phẩm

Acer Iconia Tab A211 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Archos Arnova 10B G3 (ARM Cortex A8 1GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 4.0)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 17 bình luận

Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A211 (6 ý kiến)
boysky19023giá tốt so với cấu hình của Acermặc dù màn hình hơi bé(3.736 ngày trước)
shopngoctram69máy này 4 người chọn nhưng to hơn máy kia(3.841 ngày trước)
mrvinhnhansu121cCấu hình mạnh hơn, hỗ trợ nhiều kiểu kết nối hơn(4.085 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình Acer Iconia cao, màn hình sắc nét(4.258 ngày trước)
hoacodonNhìn cứng cáp, pin lâu, cấu hình tương đối(4.343 ngày trước)
vothiminhCấu hình mạnh hơn, hỗ trợ nhiều kiểu kết nối hơn(4.783 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Archos Arnova 10B G3 (11 ý kiến)
nguyen_nghiaMáy tiện lợi,Nhò gọn thích hợp cho viec di chuyen.(3.744 ngày trước)
smileshop102màn hình lớn hơn, tính năng tốthơn và kiểu dáng đẹp hơn(3.866 ngày trước)
Vieclamthem168Thiét kế độc đáo,khác biệt,ổn định(3.945 ngày trước)
vivi168xử lý nhanh, thoi trang phong cach(3.946 ngày trước)
vljun142nho gon, mẫu ma thoi trang tien loi(3.946 ngày trước)
tramlikexem phim và chơi game hoặc dùng trong những công việc sử dụng đồ họa cao cấp đều thuận tiện hơn(4.045 ngày trước)
hakute6Nhiều tính năng, ứng dụng thông minh giúp tiết kiệm thời gian và công sức(4.051 ngày trước)
mrvinhnhansu121dCấu hình Acer Iconia cao, màn hình sắc nét(4.084 ngày trước)
camvanhonggiaArchos Arnova 10B G3 VÌ Nhìn cứng cáp, pin lâu, cấu hình tương đối(4.270 ngày trước)
luanlovely6giá tốt so với cấu hình của Acermặc dù màn hình hơi bé(4.334 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Giá rẻ đầy đủ chức năng,dễ sử dụng(4.734 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Acer Iconia Tab A211 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0)
đại diện cho
Acer Iconia Tab A211
vsArchos Arnova 10B G3 (ARM Cortex A8 1GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 10.1 inch, Android 4.0)
đại diện cho
Archos Arnova 10B G3
T
Hãng sản xuất (Manufacture)AcervsArchosHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)WXGA (1280 x 800)vsLCD (1024 x 600)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)NVIDIA Tegra 3 quad-corevsARM Cortex A8Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.00GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 8GBvs4GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11b/g/n
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• IEEE 802.11b/g/n
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 2.1
• GPS
vs
• Đang chờ cập nhật
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khácvsTính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4 (Ice Cream Sandwich)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 3260mAhvsĐang chờ cập nhậtDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.71vs0.63Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 260 x 175 x 12.4 mmvs270 mm x 150 mm x 12 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ