Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Toshiba Regza AT830 (12 ý kiến)

shopngoctram69máy này nhỏ hơn và 11 người chon(3.835 ngày trước)

hakute6Cấu hình Toshiba Regza AT830 khá, máy chạy mát(4.024 ngày trước)

nguyentuanlinhhhttoshiba hang Nhat chat luong khoi phai che(4.112 ngày trước)

mrvinhnhansu121cThiết kế nhỏ gọn hơn, cấu hình cao, chế độ bảo hành tốt(4.115 ngày trước)

mrvinhnhansu121dNhìn kiểu máy thiết kế rất đẹp, thời trang sang trọng(4.115 ngày trước)
vinhsuphu88Thiết kế nhỏ gọn hơn, cấu hình cao, chế độ bảo hành tốt(4.166 ngày trước)
mrvinhnhansuNhìn kiểu máy thiết kế rất đẹp, thời trang sang trọng(4.168 ngày trước)

hoccodon6Thiết kế nhỏ gọn hơn, cấu hình cao, chế độ bảo hành tốt(4.270 ngày trước)

luanlovely6thương hiệu nỗi tiếng có uy tín, máy chạy ổn định(4.328 ngày trước)

hoacodonmỏng đẹp và dùng thích hơn, cấu hình cao(4.338 ngày trước)

charlescowenmà hình đẹp, độ phân giải cao, cảm ứng mượt(4.393 ngày trước)

lan130Nhìn kiểu máy thiết kế rất đẹp, thời trang sang trọng(4.611 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A511 (3 ý kiến)

mrvinhnhansu21toshiba ổ cứng ít quá, lưu trữ k sướng(4.164 ngày trước)

thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,cảm ứng tốt,thương hiệu mạnh(4.715 ngày trước)
vothiminhtoshiba ổ cứng ít quá, lưu trữ k sướng(4.781 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Toshiba Regza AT830 (NVIDIA Tegra 3 1.4GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 13.3 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Toshiba Regza AT830 | vs | Acer Iconia Tab A511 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Acer Iconia Tab A511 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Toshiba | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | 1600×900 | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.40GHz | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRII | vs | DDRII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 4GB | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 3.0 • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Yes, Rear Camera : 5.0 MP Camera (2592x1944 Pixels), Front Camera : 2.0 MP Camera (1600x1200 Pixels) | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 9800mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 5 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 1 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 211.3 x 344 x 10 | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia W700 | ![]() | ![]() |
Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia W510 | ![]() | ![]() |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Transformer Book | ![]() | ![]() |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Tablet 600 | ![]() | ![]() |
Toshiba Regza AT830 vs Asus Tablet 810 | ![]() | ![]() |
Toshiba Regza AT830 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Toshiba Regza AT830 vs Dell Latitude 10 | ![]() | ![]() |
Toshiba Regza AT830 vs Microsoft Surface | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Toshiba Regza AT830 | ![]() | ![]() |
Sony Tablet P vs Toshiba Regza AT830 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Toshiba Regza AT830 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Dell Latitude 10 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A211 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A210 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Asus Tablet 810 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Asus Tablet 600 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Book vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W510 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Samsung Series 5 Hybrid PC vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Sony Tablet P vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A511 |