Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 15 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Series 5 Hybrid PC (Intel Clover Trail, 11 inch, Windows 8) Wifi, 3G Model đại diện cho Samsung Series 5 Hybrid PC | vs | Acer Iconia Tab A511 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Acer Iconia Tab A511 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | HD (1920 x 1080) | vs | WXGA (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Đang chờ cập nhật | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | Đang chờ cập nhật | vs | 1.30Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | Đang chờ cập nhật | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Đang chờ cập nhật | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | Đang chờ cập nhật | vs | 32GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Keyboard (Bàn phím) • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | vs | • IEEE 802.11b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • HDMI | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - MP4/H.264/H.263 player - Organizer - Document viewer - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 9800mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.74 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | Kích thước (Dimensions) | |||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Toshiba Regza AT830 | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Acer Iconia W700 | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Acer Iconia W510 | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Transformer Book | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Tablet 600 | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Asus Tablet 810 | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Dell Latitude 10 | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Microsoft Surface | ![]() | ![]() |
Sony Tablet P vs Samsung Series 5 Hybrid PC | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Samsung Series 5 Hybrid PC | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Dell Latitude 10 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Microsoft Surface |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A211 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A210 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Asus Tablet 810 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Asus Tablet 600 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Book vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W510 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Toshiba Regza AT830 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Sony Tablet P vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Asus Transformer Pad TF300 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A511 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A511 |
tốt độ nhanh
cấu hình mạnh
xài bền(4.139 ngày trước)