Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Google Nexus 7 (2 ý kiến)

shopngoctram69hai máy này đều một người chọn(3.846 ngày trước)

smileshop102kế vuông vắn và hiệu suất làm việc cao(3.864 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Iconia Tab A110 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Google Nexus 7 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) đại diện cho Google Nexus 7 | vs | Acer Iconia Tab A110 (NVIDIA Tegra 3 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.0) đại diện cho Acer Iconia Tab A110 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | vs | Acer | Hãng sản xuất (Manufacture) | ||||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 768) | vs | LCD (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 8GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth 3.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • NFC | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4300mAh | vs | 3400mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.34 | vs | - | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 198.5 x 120 x 10.45 | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A511 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Dell Latitude 10 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Microsoft Surface | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Lenovo oPad | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs HTC Vertex | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A101 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Sony Xperia Tablet S | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Apple Ipad 3 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 7inch | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 8.9inch | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Apple iPad Mini | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs iPad Air | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs iPad mini 2 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Google Nexus 9 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 8.4 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 10.5 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs iPad Air 2 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs iPad mini 3 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Xperia Z3 Tablet Compact | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Xperia Z2 Tablet | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Fire HD 6 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Fire HD 7 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 3 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 2 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Xiaomi Mi Pad | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 8 | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 7 Pro | ![]() | ![]() |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 7 LT | ![]() | ![]() |
Asus Tablet 810 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Asus Tablet 600 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Book vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W510 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Acer Iconia W700 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Toshiba Regza AT830 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Sony Tablet P vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Asus Transformer Pad TF300 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 7.7 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
P1000 Galaxy Tab vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy Tab vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
Kindle Fire vs Google Nexus 7 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Archos Arnova 10B G3 |
![]() | Acer Iconia Tab A110 vs NEC LifeTouch L |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Lenovo LePad A2107 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Acer Iconia Tab A101 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Hisense Sero 8 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Hisense Sero 7 Pro |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Hisense Sero 7 LT |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Linx 8 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Linx 7 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A110 vs Linx 10 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A210 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A211 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Sony SGP-T111 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Samsung V7 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A511 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W510 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W700 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab W501 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A501 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Acer Iconia Tab A500 vs Acer Iconia Tab A110 |
![]() | ![]() | Acer Iconia W500 vs Acer Iconia Tab A110 |