Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Google Nexus 7 (10 ý kiến)
hakute6giá tốt,máy đẹp,cấu hình cao,màn hình sắc nét,hơi yếu về bộ nhớ.(3.534 ngày trước)
hoccodon6cấu hình đời mới ngon hơn, màn hình rộng, độ phân giải cao(3.756 ngày trước)
luanlovely6cải tiến gần như tất cả,nhìn thấy đã muốn rùi(3.782 ngày trước)
hoacodongiá thành vừa phải hợp vói nhiều từng lớp tiêu dùng(3.844 ngày trước)
hahuong1610gia re hon gap nhieu lan, san pham nay rat tot(3.856 ngày trước)
cuongjonstone123Hệ điều hành 4.1 mới với nhiều ưu điểmnổi trội(3.916 ngày trước)
xuanthe24hfNếu chỉ là một thiết bị giải trí hỗ trợ công kiểm tra văn bản đơn thuần thì N7 là lựa chọn không tồi.(3.985 ngày trước)
xu1991google Nexus 7 mang phong cách thời trang,tốc độ nhanh hơn(3.998 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Chip mạnh mẽ,cảm ứng tốt,con đẻ google(4.230 ngày trước)
nguyenthanvugoogle Nexus 7 mang phong cách thời trang(4.319 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Dell Latitude 10 (5 ý kiến)
tramlikethiết kế đẹp mắt , màn hình sắc nét(3.536 ngày trước)
lanphuong2911tiện lợi hơn,dễ sử dụng,cấu hình ổn(3.563 ngày trước)
chuongnvqbhTôi cần dùng được cho tính năng văn phòng: world, excel và khả năng sao chép file đơn giản, thuận tiện(4.043 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao, thương hiệu Latitude khá bền và chắc chắn(4.251 ngày trước)
topwinDung lượng lưu trữ lên tới 128GB,quá đỉnh(4.290 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Google Nexus 7 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) đại diện cho Google Nexus 7 | vs | Dell Latitude 10 (Intel Atom Z2760 1.8GHz, 2GB RAM, 64GB SSD, VGA Intel HD Graphics, 10.1 inch, Windows 8) đại diện cho Dell Latitude 10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | vs | Dell | Hãng sản xuất (Manufacture) | ||||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 10.1 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 768) | vs | LCD (1366 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | Intel Atom Z2760 (Clover Trail) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | 1.80GHz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRII 800Mhz | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Intel HD Graphics | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Share | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • 3G • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Đang chờ cập nhật | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • VGA out | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • 4 x USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • NFC | vs | • Camera • SIM card tray | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | - Màn hình phủ kính Corning Gorilla Glass | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Windows 8 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | 2 cells | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 4300mAh | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | 6 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.34 | vs | 0.66 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 198.5 x 120 x 10.45 | vs | 274 x 10.5 x 177 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A511 |
Google Nexus 7 vs Microsoft Surface |
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A110 |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Google Nexus 7 vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Google Nexus 7 vs Lenovo oPad |
Google Nexus 7 vs HTC Vertex |
Google Nexus 7 vs Acer Iconia Tab A101 |
Google Nexus 7 vs Sony Xperia Tablet S |
Google Nexus 7 vs Apple Ipad 3 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 7inch |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Google Nexus 7 vs Apple iPad Mini |
Google Nexus 7 vs iPad Air |
Google Nexus 7 vs iPad mini 2 |
Google Nexus 7 vs Google Nexus 9 |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 8.4 |
Google Nexus 7 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Google Nexus 7 vs iPad Air 2 |
Google Nexus 7 vs iPad mini 3 |
Google Nexus 7 vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Google Nexus 7 vs Xperia Z2 Tablet |
Google Nexus 7 vs Fire HD 6 |
Google Nexus 7 vs Fire HD 7 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 2014 |
Google Nexus 7 vs Kindle Fire HDX 8.9 |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 3 |
Google Nexus 7 vs Surface Pro 2 |
Google Nexus 7 vs Xiaomi Mi Pad |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 8 |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 7 Pro |
Google Nexus 7 vs Hisense Sero 7 LT |
Asus Tablet 810 vs Google Nexus 7 |
Asus Tablet 600 vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Book vs Google Nexus 7 |
Acer Iconia W510 vs Google Nexus 7 |
Acer Iconia W700 vs Google Nexus 7 |
Toshiba Regza AT830 vs Google Nexus 7 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Google Nexus 7 |
Sony Tablet P vs Google Nexus 7 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 7.7 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 8.9 vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1v vs Google Nexus 7 |
Galaxy Tab 10.1 vs Google Nexus 7 |
P1000 Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
Samsung Galaxy Tab vs Google Nexus 7 |
Kindle Fire vs Google Nexus 7 |
Dell Latitude 10 vs Microsoft Surface |
Acer Iconia Tab A511 vs Dell Latitude 10 |
Asus Tablet 810 vs Dell Latitude 10 |
Asus Tablet 600 vs Dell Latitude 10 |
Asus Transformer Book vs Dell Latitude 10 |
Acer Iconia W510 vs Dell Latitude 10 |
Acer Iconia W700 vs Dell Latitude 10 |
Toshiba Regza AT830 vs Dell Latitude 10 |
Samsung Series 5 Hybrid PC vs Dell Latitude 10 |
Sony Tablet P vs Dell Latitude 10 |
Asus Transformer Pad TF300 vs Dell Latitude 10 |