Google Nexus 7 (NVIDIA Tegra 3 1.3GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) đại diện cho Google Nexus 7 | vs | Hisense Sero 7 LT (E270BSA) (NVIDIA Tegra 3 1.6GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 7 inch Flash Driver, Android OS v4.1) đại diện cho Hisense Sero 7 LT |
T |
Hãng sản xuất (Manufacture) | Google | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất (Manufacture) |
M |
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng |
|
Công nghệ màn hình | IPS | vs | LCD | Công nghệ màn hình |
|
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 7 inch | Độ lớn màn hình (inch) |
|
Độ phân giải màn hình (Resolution) | WXGA (1280 x 768) | vs | LCD (1024 x 600) | Độ phân giải màn hình (Resolution) |
C |
Loại CPU (CPU Type) | NVIDIA Tegra 3 quad-core | vs | NVIDIA Tegra 3 quad-core | Loại CPU (CPU Type) |
|
Tốc độ (CPU Speed) | 1.30Ghz | vs | 1.60Ghz | Tốc độ (CPU Speed) |
|
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) |
M |
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) |
|
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) |
T |
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) |
|
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 4GB | Dung lượng lưu trữ |
G |
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU |
|
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory |
D |
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) |
T |
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu |
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) |
Kết nối không dây khác | • Bluetooth • GPS | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác |
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) |
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • Đang chờ cập nhật | Cổng USB |
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) |
Tính năng đặc biệt | • Camera • NFC | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt |
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành (OS) |
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) |
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells |
Dung lượng pin | 4300mAh | vs | 3400mAh | Dung lượng pin |
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | 4 | Thời lượng sử dụng (giờ) |
Trọng lượng (Kg) | 0.34 | vs | 0.32 | Trọng lượng (Kg) |
Kích thước (Dimensions) | 198.5 x 120 x 10.45 | vs | 200 x 122 x 10.4 | Kích thước (Dimensions) |
Website (Hãng sản xuất) | | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |