Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Có tất cả 11 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy 551 (7 ý kiến)

maoxinvn68Màn hình mới, cảm ứng và dễ sử dụng(3.725 ngày trước)

xedienxinsành điệu hơn, thương hiệu nổi tiếng(3.861 ngày trước)

luanlovely6sang trọng, giá phải chăng, thương hiệu nổi tiếng(4.338 ngày trước)

dailydaumo1kiểu dáng chức năng đỉnh hơn, máy chạy êm ru(4.658 ngày trước)

maiduyen9xcó thể chụp ảnh được, màn hình cảm ứng, hỗ trợ java(4.702 ngày trước)

hongnhungminimartmàn cảm ứng, thiết kế đẹp, giá tốt(4.862 ngày trước)

nguyenhuongbnhic. sao lại mang em glaxy ra so sánh với e1050 nhỉ(4.941 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1050 (4 ý kiến)

phimtoancauiểu dáng chức năng đỉnh hơn, máy chạy êm ru(3.859 ngày trước)

hoccodon6đẹp hơn tuy tính nắng kém hơn 1 chút(4.259 ngày trước)

purplerain0306Sao lại so sánh khập khiễng như vậy! Nhảm nhí quá! Sao ko so 1050 vs nokia 1280 ấy?(4.562 ngày trước)

FPTTelkhuyenmaiGiá chênh nhau quá cao, khoảng cách cũng quá lơn. đã có bạn chọn 551 rồi nên mình chọn 1050 cho cân xứng. vote vì giá rẻ.(4.899 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy 551 đại diện cho Galaxy 551 | vs | Samsung E1050 Black đại diện cho Samsung E1050 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 1.43inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 128 x 128pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 65K màu-CSTN | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 160MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | vs | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - TouchWiz 3.0 UI - 3.5 mm audio jack - Social networking integration - DivX/MP4/WMV/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 550giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 67g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 107.5 x 45.4 x 13.4 mm | Kích thước | ||||||
D |