Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung E1170 hay Samsung E1050, Samsung E1170 vs Samsung E1050

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung E1170 hay Samsung E1050 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E1170
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung E1050 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Samsung E1050 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,4

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung E1170 (1 ý kiến)
dailydaumo1màn hình lớn hơn và nhìu tiện ích hơn(4.659 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1050 (8 ý kiến)
hoccodon6điện thoại này thì quá good rồi, cảm ứng rất tốt(4.036 ngày trước)
purplerain0306chức năng tương tự nhau nhưng về kiểu dáng thì e1050 đẹp hơn hẳn!(4.563 ngày trước)
ducdang90Nhìn chất hơn nhiều, hình vuông đẹp hơn(4.661 ngày trước)
tumobikiểu dáng đẹp hơn, bàn phím dễ sử dụng hơn(4.757 ngày trước)
FPTTelkhuyenmai1050 nhìn đẹp hơn. dễ nhìn, dễ dùng.(4.908 ngày trước)
DungBdsHnChọn samsung e 1050 vì dáng đẹp hơn đầu tròn nhìn cân đối ,bàn phím ngang thì thuận tiện hơn nhìu ,nhìn đẹp hơn(4.913 ngày trước)
nguyenhuongbnnhìn em 1050 kiểu dáng chuẩn hơn(4.942 ngày trước)
lephuong1311màn hình như nhau nhưng bàn phím thì hơn nhìu ,đẹp hơn(4.975 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E1170
đại diện cho
Samsung E1170
vsSamsung E1050 Black
đại diện cho
Samsung E1050
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạ351mmvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.52inchvs1.43inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs128 x 128pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-CSTNvs65K màu-CSTNKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau-vsKhông cóCamera sau
B
Bộ nhớ trong16MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Đang chờ cập nhật
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• Từ điển T9
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ8giờvs550giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng72gvs67gTrọng lượng
Kích thước108.7 x 46.1 x 14.1 mmvs107.5 x 45.4 x 13.4 mmKích thước
D

Đối thủ