Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung E1050 hay Samsung E3210, Samsung E1050 vs Samsung E3210

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung E1050 hay Samsung E3210 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung E1050 Black
Giá: 180.000 ₫      Xếp hạng: 3,9
Samsung E1050 White
Giá: 160.000 ₫      Xếp hạng: 3,4
Samsung E3210
Giá: 300.000 ₫      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung E1050 (4 ý kiến)
hoccodon6đẳng cấp hơn hẳn, cảm ứng nhạy(3.487 ngày trước)
purplerain0306kiểu dáng đẹp, giá rẻ nhưng hơi ít chức năng!(4.015 ngày trước)
dailydaumo1giá cả rẻ,dễ sử dụng nghe rõ gọn nhẹ,pin bền(4.111 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiGiá rẻ, nhỏ gọn. Đáp ứng đủ: nghe, gọi, nhắn tin.(4.360 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E3210 (3 ý kiến)
thaodqmàn hình to hơn, sử dụng được thẻ nhớ, nhận được email, thời gian đàm thoại dài hơn(3.704 ngày trước)
nguyenhuongbntất nhiên là em e3210 rùi, nhìu chức năng hơn mà(4.394 ngày trước)
lephuong1311màn hình lớn hơn và nhìu tiện ích hơn(4.427 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung E1050 Black
đại diện cho
Samsung E1050
vsSamsung E3210
đại diện cho
Samsung E3210
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.43inchvs2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs128 x 160pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-CSTNvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvsVGA 640 x 480pixelsCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs36MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- SNS integration
- Stereo FM radio, FM recording
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 800mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs8.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ550giờvs550giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng67gvs79gTrọng lượng
Kích thước107.5 x 45.4 x 13.4 mmvs112.8 x 46.4 x 12.9 mmKích thước
D

Đối thủ