Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia N97 mini hay Galaxy 551, Nokia N97 mini vs Galaxy 551

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia N97 mini hay Galaxy 551 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia N97 mini Cherry Black
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Nokia N97 mini Garnet
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4
Nokia N97 Mini Gold Edition
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia N97 Mini Oakley edition
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia N97 mini White
Giá: 600.000 ₫      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy 551
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia N97 mini (10 ý kiến)
xedienxincấu hình mới nhất nhiều giải trí, chơi game mượt mà(3.313 ngày trước)
nhanvienonlinehc250benbi co tieng 1 thoi . chup hinnh tuyet voi(3.402 ngày trước)
anhtoantnKiểu dáng đẹp hơn, cứng cáp hơn(3.557 ngày trước)
Blackeagel1905sài tốt, không sợ hư hại, bền từ lâu(3.609 ngày trước)
hakute6em này đăt tiền hơn nhưng dc cái màn hình rộng, cảm ứng nhạy(3.650 ngày trước)
luanlovely6giá mềm, thiết kế đẹp, có nhiều tính năng, pin bền, thương hiệu ưu chuộng của thời đại(3.790 ngày trước)
hongnhungminimartNokia N97 dùng tốt, thiết kế đẹp(4.314 ngày trước)
Doanvy209Thích Nokia hơn Samsung vì độ bền cao và kiểu dáng đẹp(4.341 ngày trước)
missduĐương nhiên ai cũng hiểu câu tiền nào của lấy. Nhưng khi cầm bất kì chiếc điện thoại nào của nokia tôi đều cảm thấy yên tâm, vì khả năng bắt sóng và cả đồ bền của sản phẩm. Ưu điểm này luôn được mọi người chú ý và chọn nhiều nhất!(4.453 ngày trước)
thaohtrNokia N97 mini
Mình vẫn thích Nokia hơn samsung
N97 tuy giá hơi cao hơn nhưng sử dụng tiện hơn và bền hon Samsung(4.539 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy 551 (3 ý kiến)
sanphamchinhhang_01may dùng rất thích nhỏ gọn, nhưng pin nhanh hết, xạc liên tục(3.150 ngày trước)
phimtoancauKiểu dáng đẹp hơn, cứng cáp hơn(3.311 ngày trước)
hoccodon6cảm ứng .... nhiều tính năng... k thích kiểu bàn phím(3.711 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia N97 mini Cherry Black
đại diện cho
Nokia N97 mini
vsSamsung Galaxy 551
đại diện cho
Galaxy 551
H
Hãng sản xuấtNokia N-SeriesvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
ChipsetARM 11 (434 MHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhSymbian OS v9.4, Series 60 rel. 5vsAndroid OS, v2.2 (Froyo)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 640pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs160MBBộ nhớ trong
RAM128MBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• HSCSD
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• UPnP technology
• Bluetooth 2.0 with A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khác- Digital compass
- Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- Full QWERTY keyboard
- Handwriting recognition
- Carl Zeiss optics
vs- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz 3.0 UI
- 3.5 mm audio jack
- Social networking integration
- DivX/MP4/WMV/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại7giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ320 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng138gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước113 x 52.5 x 14.2 mmvsKích thước
D

Đối thủ