Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Fit (3 ý kiến)
hakute6cảm ứng nhạy, lướt web nhẹ nhàng và nhanh chóng hơn(3.655 ngày trước)
luanlovely6màu ko quá đau mắt, chất lượng dòng cảm ứng của Galaxy Fit được dánh giá cao(3.795 ngày trước)
president2màu sắc sinh động, hình ảnh rõ nét(4.262 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy 551 (11 ý kiến)
phimtoancaukiểu dáng mẫu mã đẹp hơn, bộ nhớ trong tốt(3.316 ngày trước)
xedienxinmới nhất, dùng nghe gọi giá rẻ hơn, đầy đủ chức năng(3.318 ngày trước)
muahangonlinehc320lướt web sướng hơn nhiều và giá cả tốt hơn(3.418 ngày trước)
hoccodon6sử dụng dễ dàng, đẳng cấp doanh nhân, tích hợp nhiều chức năng win(3.716 ngày trước)
hoacodonlướt web sướng hơn nhiều và giá cả tốt hơn(3.796 ngày trước)
hongducthinhkiểu dáng mẫu mã đẹp hơn, bộ nhớ trong tốt(4.036 ngày trước)
rungvangtaybacchọn nhưng không thích chú nào cả xấu quá(4.065 ngày trước)
hongnhungminimartcấu hình tốt, máy có thiết kế đẹp hơn...(4.320 ngày trước)
supersponsormàu sắc trẻ trung, nhiều ứng dụng mới lạ(4.352 ngày trước)
dennhaxuongĐẹp hơn, nhìn thanh máy hơn, bọ vi xử lý tốt hơn.(4.563 ngày trước)
ductruong_kdtvcom10Galaxy 551 chuyen ve thiet ke hon kieu dang thanh hon(4.564 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Fit S5670 (Samsung Galaxy Suit S5670) Black đại diện cho Galaxy Fit | vs | Samsung Galaxy 551 đại diện cho Galaxy 551 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 600 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | Android OS, v2.2 (Froyo) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 160MB | vs | 160MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI - Swype text input method - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - DNSe sound enhancement - Digital compass - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer/editor - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate - TouchWiz 3.0 UI - 3.5 mm audio jack - Social networking integration - DivX/MP4/WMV/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1350mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 642 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 108g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.2 x 61.2 x 12.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |