Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 18 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon A2000 IS (3 ý kiến)
shopngoctram69máy ảnh này 9 người chọn máy ảnh kia 23 người(3.386 ngày trước)
vljun142kiểu dáng và độ nét đẹp hơn A2000, giá thành lại rẻ(3.447 ngày trước)
thongtinnongTốt cho mọi đối tượng, giá vừa(4.528 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S4000 (15 ý kiến)
kemsusuMàu sắc lôi cuốn, thiết kế ấn tượng, kiểu dáng nhỏ gọn(3.082 ngày trước)
huongmuahe16Nhìn màu sắc rất thích, nhẹ nhàng và trẻ trung(3.091 ngày trước)
X2313THIET KE KIEU DANG LA, DEP MAT VA CHUP DEP(3.482 ngày trước)
vivi168Canon A3000 IS la mot san pham de(3.484 ngày trước)
congtacvien4332cai nay thiet ke rat dep,tu mau sac cho den kieu dang(3.848 ngày trước)
camvanhonggiaMáy thiết kế đẹp, nhỏ gọn, nhìn bắt mắt hơn(3.851 ngày trước)
b0ypr0vjp222co anh nay thi chup hinh het y nha cac ban(4.008 ngày trước)
huynh238màu sang trọng và chế độ chụp nhanh(4.205 ngày trước)
lienachau141thiết kế sang trọng, gọn, nhỏ.(4.229 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế đẹp, nhỏ gọn, nhìn bắt mắt hơn(4.230 ngày trước)
THUHUONGNTPmẫu lạ mắt, màu sắc của vỏ cũng vậy(4.509 ngày trước)
quocphong_kt29Gọn nhẹ, độ phân giải ảnh cao,kiểu giáng đẹp hơn(4.563 ngày trước)
trinhthai_thaiNikon kiểu dáng đẹp.Cá tính.Phân giải cao.Ảnh đẹp(4.564 ngày trước)
hiendt_ftctradingchọn nikon thay cho chon canon này............(4.571 ngày trước)
traibanslGọn nhẹ, độ phân giải ảnh cao(4.581 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot A2000 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A2000 IS | vs | Nikon Coolpix S4000 đại diện cho Nikon S4000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon A Series | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 185g | vs | 116g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 101.9x63.5x31.9 | vs | 94 x 56 x 19 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 32 | vs | 45 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | • 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 80 ~ 1600 | vs | • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • Auto (auto gain ISO 80-1600) • Fixed range auto (ISO 80-400, 80-800) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 36mm ~ 216mm | vs | • f= 4.9-19.6mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 ~ F5.9 | vs | f/3.2 - f/5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 sec - 1/1600 sec | vs | - | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 6x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | vs | • AVI | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon A2000 IS vs Olympus FE-5020 |
Canon A2000 IS vs Fujifilm Z70 |
Canon A2000 IS vs Canon E1 |
Canon A2000 IS vs Nikon P50 |
Canon A2000 IS vs Nikon S60 |
Canon A2000 IS vs Canon A3200 IS |
Canon A2000 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon A2000 IS vs Kodak M380 |
Canon A2000 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon A2000 IS vs Pentax I-10 |
Canon A2000 IS vs Fujifilm XP11 |
Olympus 7010 vs Canon A2000 IS |
Sony DSC-S800 vs Canon A2000 IS |
Canon A3000 IS vs Canon A2000 IS |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A2000 IS |
Samsung ES75 vs Canon A2000 IS |
Samsung ST70 vs Canon A2000 IS |
Sony DSC-W570 vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A2000 IS |
Nikon S3000 vs Canon A2000 IS |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon A2000 IS |
Nikon L20 vs Canon A2000 IS |
Samsung ES70 vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A2000 IS |
Sony DSC-W350 vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A2000 IS |
Nikon S4000 vs Canon E1 |
Nikon S4000 vs Nikon P50 |
Nikon S4000 vs Nikon S60 |
Nikon S4000 vs Canon A3200 IS |
Nikon S4000 vs Fujifilm Z300 |
Nikon S4000 vs Kodak M380 |
Nikon S4000 vs Fujifilm Z10fd |
Nikon S4000 vs Pentax I-10 |
Nikon S4000 vs Fujifilm XP11 |
Nikon S4000 vs EasyShare M530 |
Nikon S4000 vs EasyShare M532 |
Nikon S4000 vs EasyShare M341 |
Nikon S4000 vs Exilim EX-ZR10 |
Nikon S4000 vs EasyShare M550 |
Fujifilm Z70 vs Nikon S4000 |
Olympus FE-5020 vs Nikon S4000 |
Olympus 7010 vs Nikon S4000 |
Sony DSC-S800 vs Nikon S4000 |
Canon A3000 IS vs Nikon S4000 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon S4000 |
Samsung ES75 vs Nikon S4000 |
Samsung ST70 vs Nikon S4000 |
Sony DSC-W570 vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S4000 |
Nikon S3000 vs Nikon S4000 |
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon S4000 |
Nikon L20 vs Nikon S4000 |
Samsung ES70 vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4000 |
Sony DSC-W350 vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S4000 |