Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-FH5 hay Canon A2000 IS, Panasonic DMC-FH5 vs Canon A2000 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-FH5 hay Canon A2000 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-FH5
( 13 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A2000 IS
( 18 người chọn - Xem chi tiết )
13
18
Panasonic DMC-FH5
Canon A2000 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-FH5 (Lumix DMC-FS18)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Canon PowerShot A2000 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FH5 (3 ý kiến)
vuonghahuong1610DONG SP NAY KIEU DANG THOI TRANG, CHUP HINH CUNG TOT(4.120 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế đẹp mắt, màu sắc trang nhã. Megapixel tới 16.0(4.212 ngày trước)
yqcyqcđắt hơn 1 tý nhưng hơn hẳn 6 chấm cơ mà(4.536 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A2000 IS (10 ý kiến)
vljun142THIET KE KIEU DANG LA, DEP MAT VA CHUP DEP(3.429 ngày trước)
X2313nhìn dáng đẹp.mà chụp ảnh lại có độ nét cao(3.463 ngày trước)
congtacvien4332gia re hon nhin chuyen nghiep hon rat nhieu(3.830 ngày trước)
truongthinguyetthuchụp ảnh rất sắc nét,gọn và kiểu dáng đẹp(3.968 ngày trước)
b0ypr0vjp222wao nhin anh nay dep ne cac ban ah(3.989 ngày trước)
THUHUONGNTPve may anh thi thuong hieu canon noi tieng hon(4.491 ngày trước)
dungshopcanon rẻ bền đẹp san pham nay dang cap a sang trong hon(4.526 ngày trước)
congnhomducminhanhThích thương hiệu Canon vì máy bền(4.541 ngày trước)
peli710san pham nay dang cap a sang trong hon(4.549 ngày trước)
nghintrungtruong12canon rẻ bền đẹp. tuy thông số kĩ thuật có thua panasonic it nhưng với cái giá chỉ bằng 2/3 panasonic thi như thế là quá tốt rồi ^^!(4.565 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-FH5 (Lumix DMC-FS18)
đại diện cho
Panasonic DMC-FH5
vsCanon PowerShot A2000 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A2000 IS
T
Hãng sản xuấtPanasonic FH / Fs SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera121gvs185gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94.3 x 53.5 x 18.8 mmvs101.9x63.5x31.9Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)70vs32Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.33" Type CCDvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)AUTO, 100, 200, 400, 800, 1600vsISO 80 ~ 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 5 - 20.0 mmvs36mm ~ 216mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.1- 5.6vsF3.2 ~ F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)• 8-1/1600 secvs15 sec - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• WAV
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ