Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FH5 (3 ý kiến)
vuonghahuong1610DONG SP NAY KIEU DANG THOI TRANG, CHUP HINH CUNG TOT(4.120 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế đẹp mắt, màu sắc trang nhã. Megapixel tới 16.0(4.212 ngày trước)
yqcyqcđắt hơn 1 tý nhưng hơn hẳn 6 chấm cơ mà(4.536 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A2000 IS (10 ý kiến)
vljun142THIET KE KIEU DANG LA, DEP MAT VA CHUP DEP(3.429 ngày trước)
X2313nhìn dáng đẹp.mà chụp ảnh lại có độ nét cao(3.463 ngày trước)
congtacvien4332gia re hon nhin chuyen nghiep hon rat nhieu(3.830 ngày trước)
truongthinguyetthuchụp ảnh rất sắc nét,gọn và kiểu dáng đẹp(3.968 ngày trước)
b0ypr0vjp222wao nhin anh nay dep ne cac ban ah(3.989 ngày trước)
THUHUONGNTPve may anh thi thuong hieu canon noi tieng hon(4.491 ngày trước)
dungshopcanon rẻ bền đẹp san pham nay dang cap a sang trong hon(4.526 ngày trước)
congnhomducminhanhThích thương hiệu Canon vì máy bền(4.541 ngày trước)
peli710san pham nay dang cap a sang trong hon(4.549 ngày trước)
nghintrungtruong12canon rẻ bền đẹp. tuy thông số kĩ thuật có thua panasonic it nhưng với cái giá chỉ bằng 2/3 panasonic thi như thế là quá tốt rồi ^^!(4.565 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FH5 (Lumix DMC-FS18) đại diện cho Panasonic DMC-FH5 | vs | Canon PowerShot A2000 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon A2000 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FH / Fs Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 121g | vs | 185g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94.3 x 53.5 x 18.8 mm | vs | 101.9x63.5x31.9 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | 32 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.33" Type CCD | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | ISO 80 ~ 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 5 - 20.0 mm | vs | 36mm ~ 216mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1- 5.6 | vs | F3.2 ~ F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | • 8-1/1600 sec | vs | 15 sec - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 6x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • WAV | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon S3000 |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon IXUS 115 HS |
Panasonic DMC-FH5 vs Sony DSC-W570 |
Panasonic DMC-FH5 vs Samsung ST70 |
Panasonic DMC-FH5 vs Samsung ES75 |
Panasonic DMC-FH5 vs Panasonic DMC-FS12 |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon A3000 IS |
Panasonic DMC-FH5 vs Sony DSC-S800 |
Panasonic DMC-FH5 vs Olympus 7010 |
Panasonic DMC-FH5 vs Olympus FE-5020 |
Panasonic DMC-FH5 vs Fujifilm Z70 |
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon S4000 |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon E1 |
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon P50 |
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon S60 |
Panasonic DMC-FH5 vs Canon A3200 IS |
Panasonic DMC-FH5 vs Fujifilm Z300 |
Panasonic DMC-FH5 vs Kodak M380 |
Panasonic DMC-FH5 vs Fujifilm Z10fd |
Panasonic DMC-FH5 vs Pentax I-10 |
Panasonic DMC-FH5 vs Fujifilm XP11 |
Nikon L20 vs Panasonic DMC-FH5 |
Samsung ES70 vs Panasonic DMC-FH5 |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FH5 |
Sony DSC-W350 vs Panasonic DMC-FH5 |
Canon IXUS 105 IS vs Panasonic DMC-FH5 |
Canon A2000 IS vs Olympus FE-5020 |
Canon A2000 IS vs Fujifilm Z70 |
Canon A2000 IS vs Nikon S4000 |
Canon A2000 IS vs Canon E1 |
Canon A2000 IS vs Nikon P50 |
Canon A2000 IS vs Nikon S60 |
Canon A2000 IS vs Canon A3200 IS |
Canon A2000 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon A2000 IS vs Kodak M380 |
Canon A2000 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon A2000 IS vs Pentax I-10 |
Canon A2000 IS vs Fujifilm XP11 |
Olympus 7010 vs Canon A2000 IS |
Sony DSC-S800 vs Canon A2000 IS |
Canon A3000 IS vs Canon A2000 IS |
Panasonic DMC-FS12 vs Canon A2000 IS |
Samsung ES75 vs Canon A2000 IS |
Samsung ST70 vs Canon A2000 IS |
Sony DSC-W570 vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon A2000 IS |
Nikon S3000 vs Canon A2000 IS |
Nikon L20 vs Canon A2000 IS |
Samsung ES70 vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A2000 IS |
Sony DSC-W350 vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon A2000 IS |