Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon S4000 hay Exilim EX-ZR10, Nikon S4000 vs Exilim EX-ZR10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon S4000 hay Exilim EX-ZR10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon S4000
( 0 người chọn )
vs
Exilim EX-ZR10
( 0 người chọn )
Nikon S4000
Exilim EX-ZR10

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix S4000
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Casio Exilim EX-ZR10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix S4000
đại diện cho
Nikon S4000
vsCasio Exilim EX-ZR10
đại diện cho
Exilim EX-ZR10
T
Hãng sản xuấtNikon STYLE Series (S)vsCasio ExilimHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNâuvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera116gvs149gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94 x 56 x 19 mmvs102 x 69 x 27 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.3" Type CCDvs1/2.3" Type back-illuminated CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • Auto (auto gain ISO 80-1600) • Fixed range auto (ISO 80-400, 80-800)vsAuto, Auto-Hi, 200, 400, 800,1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)• f= 4.9-19.6mmvs• Approx. 5 to 35mm • Approx. 28 to 196mm (equiv)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/3.2 - f/5.9vsF3.0 (W) to F5.9 (T)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)-vs• 1 to 1/2000 second (Auto) • 4 to 1/2000 second (Night)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs7xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
vs
• RAW
• DNG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• AVCHD
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Button Cells
• Loại đứng
• Nằm trong máy
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Đang chờ cập nhật
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ