Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung ST70 hay Canon A2000 IS, Samsung ST70 vs Canon A2000 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung ST70 hay Canon A2000 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung ST70
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon A2000 IS
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
15
6
Samsung ST70
Canon A2000 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung TL110 / ST70
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Canon PowerShot A2000 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung ST70 (3 ý kiến)
X2313chụp hình sắc nét, dễ sử dụng nhiên là đời(3.481 ngày trước)
vothiminhChỉ số cảm biến hình ảnh cao hơn, hỗ trợ nhiều kiểu pin, sử dụng pin ngoài nên sẽ không bị gián đoạn nếu chuẩn bị sẵn pin dự phòng(4.230 ngày trước)
nhadat_sinhviendùng canon màu sắc đẹp hơn nhưng nếu chụp ban đêm đèn flash rất yếu k rõ bằng samsung. Một điểm nữa là samsung không cần sạc ngoài như canon nên tiện hơn(4.570 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon A2000 IS (2 ý kiến)
THUHUONGNTPthiết kế sang trọng, de sử dụng, mau dep(4.509 ngày trước)
athena39Canon vừa hơn hẳn về tính năng, giá cả lại ưu đãi hơn(4.587 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung TL110 / ST70
đại diện cho
Samsung ST70
vsCanon PowerShot A2000 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon A2000 IS
T
Hãng sản xuấtSamsung ST SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera120gvs185gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96.3×55.8×16.6mmvs101.9x63.5x31.9Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• MicroSD Card (microSD)
• MicroSDHC Card (microSDHC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)27vs32Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3″ (Approx. 7.76 mm) CCDvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.2 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsISO 80 ~ 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vs36mm ~ 216mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vsF3.2 ~ F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000vs15 sec - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs6xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)13.5xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAAA
• Alkaline Manganese
• Chuyên dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ