Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus 7010 (2 ý kiến)
ductin001có chế độ chống rung.. tốt, đẹp và bền(4.478 ngày trước)
traibanslrất đẹp về kiểu dáng và màu sắc(4.595 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon S4000 (1 ý kiến)
hana89rất đẹp về kiểu dáng và màu sắc(4.602 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus Stylus-7010 (Olympus Mju-7010 / Olympus µ-7010) đại diện cho Olympus 7010 | vs | Nikon Coolpix S4000 đại diện cho Nikon S4000 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus Stylus Series | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Xám | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 116g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.5mm x 55.7mm x 26.2mm | vs | 94 x 56 x 19 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 36 | vs | 45 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | • 1/2.3" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, High Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (equivalent) | vs | • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • Auto (auto gain ISO 80-1600) • Fixed range auto (ISO 80-400, 80-800) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3968 x 2976 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 – 35.0mm (28 – 196mm equivalent in 35mm photography) | vs | • f= 4.9-19.6mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f3.0 (W) / f5.9 (T) | vs | f/3.2 - f/5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 sec. –1/4 sec. (up to 4 sec. in Night Scene mode) | vs | - | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 7x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.1x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Chuyên dụng • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Olympus 7010 vs Canon A2000 IS |
Olympus 7010 vs Olympus FE-5020 |
Olympus 7010 vs Fujifilm Z70 |
Olympus 7010 vs Canon E1 |
Olympus 7010 vs Nikon P50 |
Olympus 7010 vs Nikon S60 |
Olympus 7010 vs Canon A3200 IS |
Olympus 7010 vs Fujifilm Z300 |
Olympus 7010 vs Kodak M380 |
Olympus 7010 vs Fujifilm Z10fd |
Olympus 7010 vs Pentax I-10 |
Olympus 7010 vs Fujifilm XP11 |
Sony DSC-S800 vs Olympus 7010 |
Canon A3000 IS vs Olympus 7010 |
Panasonic DMC-FS12 vs Olympus 7010 |
Samsung ES75 vs Olympus 7010 |
Samsung ST70 vs Olympus 7010 |
Sony DSC-W570 vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 115 HS vs Olympus 7010 |
Nikon S3000 vs Olympus 7010 |
Panasonic DMC-FH5 vs Olympus 7010 |
Nikon L20 vs Olympus 7010 |
Samsung ES70 vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus 7010 |
Sony DSC-W350 vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 105 IS vs Olympus 7010 |
Nikon S4000 vs Canon E1 |
Nikon S4000 vs Nikon P50 |
Nikon S4000 vs Nikon S60 |
Nikon S4000 vs Canon A3200 IS |
Nikon S4000 vs Fujifilm Z300 |
Nikon S4000 vs Kodak M380 |
Nikon S4000 vs Fujifilm Z10fd |
Nikon S4000 vs Pentax I-10 |
Nikon S4000 vs Fujifilm XP11 |
Nikon S4000 vs EasyShare M530 |
Nikon S4000 vs EasyShare M532 |
Nikon S4000 vs EasyShare M341 |
Nikon S4000 vs Exilim EX-ZR10 |
Nikon S4000 vs EasyShare M550 |
Fujifilm Z70 vs Nikon S4000 |
Olympus FE-5020 vs Nikon S4000 |
Canon A2000 IS vs Nikon S4000 |
Sony DSC-S800 vs Nikon S4000 |
Canon A3000 IS vs Nikon S4000 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon S4000 |
Samsung ES75 vs Nikon S4000 |
Samsung ST70 vs Nikon S4000 |
Sony DSC-W570 vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S4000 |
Nikon S3000 vs Nikon S4000 |
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon S4000 |
Nikon L20 vs Nikon S4000 |
Samsung ES70 vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4000 |
Sony DSC-W350 vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S4000 |