Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon S4000 (5 ý kiến)
truongthaihoangNikon S4000 thiết kê đẹp, thời trang, chất lượng ảnh chụp tuyệt vời, là một lựa chọn hay(4.550 ngày trước)
thanhtrn62tôi chọn S400 vì tính năng của sản phẩm này tối ưu hơn, tọi thích S400(4.569 ngày trước)
yqcyqcđắt chút ít nhưng chụp ổn hơn là ok(4.576 ngày trước)
tc_truongvienphuongtanNikon S4000 thiết kê đẹp, thời trang, chất lượng ảnh chụp tuyệt vời, là một lựa chọn hay(4.588 ngày trước)
peli710do phan giai may nay cao hon, thiet ke mau nau phong cach(4.589 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Kodak M380 (1 ý kiến)
thanhbinhmarketing1905Kodak M380 khá đẹp giá cực tốt(4.553 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix S4000 đại diện cho Nikon S4000 | vs | Kodak EasyShare M380 đại diện cho Kodak M380 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon STYLE Series (S) | vs | Kodak M Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nâu | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 116g | vs | 125g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94 x 56 x 19 mm | vs | W × H × D: 99.9 × 59.5 × 20.0 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 | vs | 32 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3" Type CCD | vs | 1 / 2.3 in. CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 10.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • ISO 80 • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • Auto (auto gain ISO 80-1600) • Fixed range auto (ISO 80-400, 80-800) | vs | auto (Smart Capture): 80, 100, 200, 400, 800, 1600 manual: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, selectable | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3688 × 2770 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | • f= 4.9-19.6mm | vs | 38–190 mm (35 mm equiv.) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.2 - f/5.9 | vs | f/3.1–5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | - | vs | 4–1/1448 sec. | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MOV • QUICKTIME video format | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA • Loại đứng | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon S4000 vs Canon E1 |
Nikon S4000 vs Nikon P50 |
Nikon S4000 vs Nikon S60 |
Nikon S4000 vs Canon A3200 IS |
Nikon S4000 vs Fujifilm Z300 |
Nikon S4000 vs Fujifilm Z10fd |
Nikon S4000 vs Pentax I-10 |
Nikon S4000 vs Fujifilm XP11 |
Nikon S4000 vs EasyShare M530 |
Nikon S4000 vs EasyShare M532 |
Nikon S4000 vs EasyShare M341 |
Nikon S4000 vs Exilim EX-ZR10 |
Nikon S4000 vs EasyShare M550 |
Fujifilm Z70 vs Nikon S4000 |
Olympus FE-5020 vs Nikon S4000 |
Canon A2000 IS vs Nikon S4000 |
Olympus 7010 vs Nikon S4000 |
Sony DSC-S800 vs Nikon S4000 |
Canon A3000 IS vs Nikon S4000 |
Panasonic DMC-FS12 vs Nikon S4000 |
Samsung ES75 vs Nikon S4000 |
Samsung ST70 vs Nikon S4000 |
Sony DSC-W570 vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon S4000 |
Nikon S3000 vs Nikon S4000 |
Panasonic DMC-FH5 vs Nikon S4000 |
Nikon L20 vs Nikon S4000 |
Samsung ES70 vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4000 |
Sony DSC-W350 vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 105 IS vs Nikon S4000 |
Kodak M380 vs Fujifilm Z10fd |
Kodak M380 vs Pentax I-10 |
Kodak M380 vs Fujifilm XP11 |
Fujifilm Z300 vs Kodak M380 |
Canon A3200 IS vs Kodak M380 |
Nikon S60 vs Kodak M380 |
Nikon P50 vs Kodak M380 |
Canon E1 vs Kodak M380 |
Fujifilm Z70 vs Kodak M380 |
Olympus FE-5020 vs Kodak M380 |
Canon A2000 IS vs Kodak M380 |
Olympus 7010 vs Kodak M380 |
Sony DSC-S800 vs Kodak M380 |
Canon A3000 IS vs Kodak M380 |
Panasonic DMC-FS12 vs Kodak M380 |
Samsung ES75 vs Kodak M380 |
Samsung ST70 vs Kodak M380 |
Sony DSC-W570 vs Kodak M380 |
Canon IXUS 115 HS vs Kodak M380 |
Nikon S3000 vs Kodak M380 |
Panasonic DMC-FH5 vs Kodak M380 |
Nikon L20 vs Kodak M380 |
Samsung ES70 vs Kodak M380 |
Canon IXUS 100 IS vs Kodak M380 |
Sony DSC-W350 vs Kodak M380 |
Canon IXUS 105 IS vs Kodak M380 |