Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-TX5 hay SeaLife Mini II, Sony DSC-TX5 vs SeaLife Mini II

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-TX5 hay SeaLife Mini II đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-TX5
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
SeaLife Mini II
( 0 người chọn )
1
0
Sony DSC-TX5
SeaLife Mini II

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-TX5 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
SeaLife Mini II
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-TX5 Silver
đại diện cho
Sony DSC-TX5
vsSeaLife Mini II
đại diện cho
SeaLife Mini II
T
Hãng sản xuấtSony T SeriesvsHãng khácHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.4 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera128gvs285gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94.0 x 56.9 x 17.7mmvs114 x 46 x 76 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Pro(MP)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs28Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.4 type(7.59mm) Exmor R CMOS sensorvs-Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs9.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3472 × 2604Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.43-17.7mmvs7.9mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F4.6vsF3.0Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)iAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600)vsLand: 1 to 1/2000 sec., UW: 1/60 to 1/2000 sec.Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)8.0xvs3.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• Component
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvs40GBHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Shockproof
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ