Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX5 (1 ý kiến)

shopngoctram69hai máy cùng hiệu nhưng kgac1 màu(3.864 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX9 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX5 Silver đại diện cho Sony DSC-TX5 | vs | Sony CyberShot DSC-TX9 đại diện cho Sony DSC-TX9 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Sony T Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 128g | vs | 134g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94.0 x 56.9 x 17.7mm | vs | 97.8 x 59.5 x 17.5 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Pro(MP) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 | vs | 32 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.4 type(7.59mm) Exmor R CMOS sensor | vs | 1/2.3 " CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.2 Megapixel | vs | 12.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.43-17.7mm | vs | f = 25-100 | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F4.6 | vs | F3.5-4.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | iAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600) | vs | Auto(2" - 1/1.600) / Program Auto(1" - 1/1.600) | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 8.0x | vs | 8.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • Component | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Đang chờ cập nhật • AAA • AAAA • Alkaline Manganese • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Waterproof (Chống thấm nước) • Shockproof | vs | • Wifi • MP3 player • 3D Movie • GPS | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-TS2 / FT2 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Olympus 6020 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Olympus 8010 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Pentax W90 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-FT10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-TS10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs BenQ DC LM100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs SeaLife Mini II | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP11 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX9 vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX66 vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX20 vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-H9 vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Sony DSC-TX9 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-T110 vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX9 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Sony DSC-TX9 |