Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-TS2 / FT2 (1 ý kiến)

ductin001kiểu dang đẹp, hinh anh tốt, giá cạnh tranh(4.951 ngày trước)
Ý kiến của người chọn SeaLife Mini II (1 ý kiến)

ductin002chất lượng khá ổn so với giá thành các máy cùng loại(4.950 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-TS2 / FT2 đại diện cho Panasonic DMC-TS2 / FT2 | vs | SeaLife Mini II đại diện cho SeaLife Mini II | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FT / TS Series | vs | Hãng khác | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.4 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Da cam | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 167g | vs | 285g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 99 x 63 x 24 mm | vs | 114 x 46 x 76 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 40 | vs | 28 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.33" Type CCD | vs | - | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.1 Megapixel | vs | 9.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400) | vs | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 3472 × 2604 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | - | vs | 7.9mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | • F3.3 - 5.9/ 2-Step (F3.3 - 10 (W) / F5.9 - 18 (T | vs | F3.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | • 8-1/1300 sec • Starry Sky Mode : 15, 30, 60sec | vs | Land: 1 to 1/2000 sec., UW: 1/60 to 1/2000 sec. | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.6x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 3.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | 40GB | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-TS2 / FT2 vs Olympus 6020 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS2 / FT2 vs Olympus 8010 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS2 / FT2 vs Pentax W90 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS2 / FT2 vs Panasonic DMC-FT10 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS2 / FT2 vs Panasonic DMC-TS10 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS2 / FT2 vs BenQ DC LM100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-TS2 / FT2 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Panasonic DMC-TS2 / FT2 | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-TS2 / FT2 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | BenQ DC LM100 vs SeaLife Mini II |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS10 vs SeaLife Mini II |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FT10 vs SeaLife Mini II |
![]() | ![]() | Pentax W90 vs SeaLife Mini II |
![]() | ![]() | Olympus 8010 vs SeaLife Mini II |
![]() | ![]() | Olympus 6020 vs SeaLife Mini II |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX5 vs SeaLife Mini II |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs SeaLife Mini II |
![]() | ![]() | Fujifilm XP11 vs SeaLife Mini II |