Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-TX200V hay Sony DSC-TX5, Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-TX200V hay Sony DSC-TX5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-TX200V
( 0 người chọn )
vs
Sony DSC-TX5
( 0 người chọn )
Sony DSC-TX200V
Sony DSC-TX5

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-TX200V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony CyberShot DSC-TX5 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-TX200V
đại diện cho
Sony DSC-TX200V
vsSony CyberShot DSC-TX5 Silver
đại diện cho
Sony DSC-TX5
T
Hãng sản xuấtSony T SeriesvsSony T SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.3 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera129gvs128gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96 x 58 x 16 mmvs94.0 x 56.9 x 17.7mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Stick Pro HG Duo
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Pro(MP)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)105vs45Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/2.4 type(7.59mm) Exmor R CMOS sensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.2 Megapixelvs10.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3672vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)26 – 130 mmvs4.43-17.7mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F4.8vsF3.5 - F4.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)2 - 1/1600 secvsiAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)20xvs8.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• FireWire
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• AV out
• Component
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Shockproof
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ