Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-TX5 hay Panasonic DMC-FT10, Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-FT10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-TX5 hay Panasonic DMC-FT10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-TX5
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-FT10
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
Sony DSC-TX5
Panasonic DMC-FT10

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-TX5 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Panasonic Lumix DMC-FT10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX5 (1 ý kiến)
ductin001giá cả phù hợp, nhiều chức năng hỗ trợ người dùng(4.945 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FT10 (1 ý kiến)
HaGiaNhinhiều màu sắc lựa chọn,độ phân giai cao(4.911 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-TX5 Silver
đại diện cho
Sony DSC-TX5
vsPanasonic Lumix DMC-FT10
đại diện cho
Panasonic DMC-FT10
T
Hãng sản xuấtSony T SeriesvsPanasonic FT / TS SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera128gvs187gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)94.0 x 56.9 x 17.7mmvs99 x 63 x 24 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• Memory Pro(MP)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs40Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.4 type(7.59mm) Exmor R CMOS sensorvs1/2.33 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsAuto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.43-17.7mmvsf= 35-140mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F4.6vsF3.5-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)iAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600)vs8-1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)8.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
• Component
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Shockproof
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ