Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX5 (1 ý kiến)

ductin001giá cả phù hợp, nhiều chức năng hỗ trợ người dùng(4.945 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FT10 (1 ý kiến)

HaGiaNhinhiều màu sắc lựa chọn,độ phân giai cao(4.911 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX5 Silver đại diện cho Sony DSC-TX5 | vs | Panasonic Lumix DMC-FT10 đại diện cho Panasonic DMC-FT10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Panasonic FT / TS Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 128g | vs | 187g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94.0 x 56.9 x 17.7mm | vs | 99 x 63 x 24 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • Memory Pro(MP) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 | vs | 40 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.4 type(7.59mm) Exmor R CMOS sensor | vs | 1/2.33 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.2 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 125 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 4.43-17.7mm | vs | f= 35-140mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F4.6 | vs | F3.5-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | iAuto (2" - 1/1,600) / Program Auto (1" - 1/1,600) | vs | 8-1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 8.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • Component | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Waterproof (Chống thấm nước) • Shockproof | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-TS2 / FT2 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Olympus 6020 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Olympus 8010 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Pentax W90 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Panasonic DMC-TS10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs BenQ DC LM100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs SeaLife Mini II | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP11 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FT10 vs Panasonic DMC-TS10 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FT10 vs BenQ DC LM100 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FT10 vs SeaLife Mini II |
![]() | ![]() | Pentax W90 vs Panasonic DMC-FT10 |
![]() | ![]() | Olympus 8010 vs Panasonic DMC-FT10 |
![]() | ![]() | Olympus 6020 vs Panasonic DMC-FT10 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS2 / FT2 vs Panasonic DMC-FT10 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Panasonic DMC-FT10 |
![]() | ![]() | Fujifilm XP11 vs Panasonic DMC-FT10 |