Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-TS2 / FT2 hay Panasonic DMC-FT10, Panasonic DMC-TS2 / FT2 vs Panasonic DMC-FT10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-TS2 / FT2 hay Panasonic DMC-FT10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-TS2 / FT2
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-FT10
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Panasonic DMC-TS2 / FT2
Panasonic DMC-FT10

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-TS2 / FT2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-FT10
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-TS2 / FT2 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FT10 (2 ý kiến)
ductin002màu sắc đẹp, thiết kế thời trang, phù hợp với các bạn nữ(4.947 ngày trước)
ductin001giá rẻ so với cùng chủng loại, tiện dụng, thiết kế gọn gàng(4.947 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-TS2 / FT2
đại diện cho
Panasonic DMC-TS2 / FT2
vsPanasonic Lumix DMC-FT10
đại diện cho
Panasonic DMC-FT10
T
Hãng sản xuấtPanasonic FT / TS SeriesvsPanasonic FT / TS SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcDa camvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera167gvs187gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)99 x 63 x 24 mmvs99 x 63 x 24 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)40vs40Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.33" Type CCDvs1/2.33 " CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs14.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600 • High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400)vsAuto • 80 • 100 • 200 • 400 • 800 • 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs4320 x 3240Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vsf= 35-140mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)• F3.3 - 5.9/ 2-Step (F3.3 - 10 (W) / F5.9 - 18 (TvsF3.5-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)• 8-1/1300 sec • Starry Sky Mode : 15, 30, 60secvs8-1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4.6xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ