Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (2 ý kiến)

quangtiencapitanCó thể nói, đội ngũ thiết kế của Canon đã dành khá nhiều thời gian cho chiếc máy này, khi vừa đảm bảo tính thẩm mỹ cao, vừa mang lại sự thuận tiện lớn cho người sử dụng.(3.987 ngày trước)
Mở rộng

cuongjonstone123Vỏ máy bằng nhựa nhưng mang lại cảm giác rất thoải mái cho người dùng khi cầm máy,(4.148 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumix DMC-LX7 (2 ý kiến)

tramlikechất ảnh đẹp cùng khả năng chia sẻ hình ảnh không giới hạn với kết nối không dây(4.088 ngày trước)
vothiminhKhẩu độ rất rộng, tốc độ chụp tốt, trang bị bộ cảm biến hình ảnh cao cấp(4.665 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX10 IS | vs | Panasonic Lumix DMC-LX7 đại diện cho Lumix DMC-LX7 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Panasonic LX Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 560g | vs | 298g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124x88.3x86.9 | vs | 111 x 68 x 46 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 70 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 10.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO80 - 1600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, (12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28mm - 560mm | vs | 24 – 90 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.7 | vs | F1.4 - F2.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 sec – 1/3200 sec | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 3.8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.5x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG | vs | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật • AAA • Alkaline Manganese • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Air | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon SX10 IS vs PowerShot SX30 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 20 | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs Leica D-Lux 6 | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX20 IS vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX130 IS vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ38 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX10V vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX10 IS | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs FinePix X100 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Fujifilm F800EXR |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Leica V-Lux 4 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX50 HS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Samsung WB800F |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Samsung WB250F |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Sony DSC-WX350 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Samsung WB350F |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Samsung HZ30W |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX280 HS |
![]() | ![]() | Casio EX-ZS100 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LX5 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX30V vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Samsung WB2000 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Nikon P5100 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Samsung EX2F vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 20 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 40 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | Leica V-Lux 2 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Samsung ST550 (TL225) vs Lumix DMC-LX7 |