Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-TX10 (1 ý kiến)

tramlikekiểu dáng sang trọng, sắc nét, ảnh sống động(4.087 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX10 IS (3 ý kiến)

quangtiencapitanMáy phản ứng nhanh trước các lệnh điều chỉnh của người dùng(3.986 ngày trước)

cuongjonstone123do sử dụng pin AA, nên Canon PowerShot SX10 IS chỉ chụp được khoảng 164 bức ảnh trong mỗi một lần sạc đầy, kém hơn so với máy sử dụng pin Lithium-ion(4.148 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ hơn, bộ cảm biến không tốt bằng con của Sony nhưng được cái là zoom quang tốt(4.665 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX10 đại diện cho Sony DSC-TX10 | vs | Canon PowerShot SX10 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX10 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 133g | vs | 560g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 96 x 56 x 18 mm | vs | 124x88.3x86.9 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 type(7.75mm) CMOS Sensor | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | ISO80 - 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 100 mm | vs | 28mm - 560mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F4.6 | vs | F2.8 - F5.7 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/1600 sec | vs | 15 sec – 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 20x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • 3D Movie | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-W690 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Leica V-Lux 20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Samsung MV900F | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Leica D-Lux 6 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs PowerShot SX30 IS |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Casio EX-ZS100 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 40 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Leica V-Lux 20 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Samsung EX2F |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs FinePix X100 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Fujifilm F800EXR |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon SX200 IS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon SX20 IS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon SX130 IS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Fujifilm HS11 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ38 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Canon SX10 IS |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX10 IS |