Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX55 đại diện cho Sony DSC-TX55 | vs | DXG DXG-018 3D đại diện cho DXG DXG-018 3D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | DXG USA | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.3 inch | vs | 1.4 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Tím | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 110g | vs | 63g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 93 x 54.4 x 13.2 mm | vs | 122 x 21 x 49 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/9" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 | vs | ISO 100 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 26-130mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-4.8 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1/20 ~ 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 20x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | 40GB | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Canon A710 IS | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX200V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Olympus TG-810 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Fujifilm W1 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Samsung MV800 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Olympus SZ-11 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FX77 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Pentax Optio 230 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Vivitar T135 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Olympus SP-810UZ | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Leica V-Lux 30 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Fujifilm JZ510 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX150 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Olympus SZ-20 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Fujifilm JZ510 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Leica V-Lux 30 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Olympus SP-810UZ vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Vivitar T135 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Pentax Optio 230 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FX77 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Olympus SZ-11 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Samsung MV800 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Fujifilm W1 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Olympus TG-810 vs DXG DXG-018 3D |
![]() | ![]() | Olympus SZ-20 vs DXG DXG-018 3D |