Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX30 (1 ý kiến)
vothiminhĐộ phân giải hình ảnh cao hơn, zoom số tốt hơn(4.645 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 300 HS (1 ý kiến)

ductin0005nhiều chức năng, giá cả phù hợp(4.908 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-WX30 (BC E32/ PC E32/ SC E32/ VC E32/ NC E32) đại diện cho Sony DSC-WX30 | vs | Canon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 300 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 117g | vs | 175g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 92 x 52 x 19 mm | vs | 100 x 54 x 23 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 19 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto , ISO : 125 ,200 ,400 , 800 ,1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 125 mm | vs | f = 4.9 - 18.6 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.6 - F6.3 | vs | F2-5.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/1600 sec | vs | Auto (1 - 1/2500 sec) . 15-1/2500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 3.8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 10.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG • MPEG4 | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon A710 IS | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX150 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Samsung TL210 |
![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 980 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 300 HS |