Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-WX30 hay Canon IXUS 300 HS, Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 300 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-WX30 hay Canon IXUS 300 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-WX30
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 300 HS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
2
1
Sony DSC-WX30
Canon IXUS 300 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-WX30 (BC E32/ PC E32/ SC E32/ VC E32/ NC E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXY Digital 30S (IXUS 300 HS/ PowerShot SD4000 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot SD4000 IS (Canon IXUS 300 HS/ IXY Digital 30S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX30 (1 ý kiến)
vothiminhĐộ phân giải hình ảnh cao hơn, zoom số tốt hơn(4.645 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 300 HS (1 ý kiến)
ductin0005nhiều chức năng, giá cả phù hợp(4.908 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-WX30 (BC E32/ PC E32/ SC E32/ VC E32/ NC E32)
đại diện cho
Sony DSC-WX30
vsCanon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 300 HS
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera117gvs175gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92 x 52 x 19 mmvs100 x 54 x 23 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)19vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CMOSvs1/2.3" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.2Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto , ISO : 125 ,200 ,400 , 800 ,1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 125 mmvsf = 4.9 - 18.6 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.6 - F6.3vsF2-5.3Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/1600 secvsAuto (1 - 1/2500 sec) . 15-1/2500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs3.8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)10.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
• MPEG4
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Wifi
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ